Số người tham dự hôm nay là 13952.
![]() Miguel Veloso 9 | |
![]() Giovanni Simeone (Kiến tạo: Gianluca Caprari) 30 | |
![]() Giovanni Simeone (Kiến tạo: Miguel Veloso) 36 | |
![]() Patric 44 | |
![]() Ciro Immobile (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 46 | |
![]() Jean-Daniel Akpa-Akpro 56 | |
![]() Giovanni Simeone (Kiến tạo: Gianluca Caprari) 62 | |
![]() Federico Ceccherini 67 | |
![]() Giovanni Simeone (Kiến tạo: Marco Davide Faraoni) 90 |
Thống kê trận đấu Hellas Verona vs Lazio


Diễn biến Hellas Verona vs Lazio
Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
Giovanni Simeone từ Verona là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
Verona với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Verona: 49%, Lazio: 51%.
Tỷ lệ cầm bóng: Verona: 48%, Lazio: 52%.
Marco Davide Faraoni của Verona bị thổi phạt việt vị.
Verona đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Verona đang kiểm soát bóng.
Gianluca Caprari của Verona bị phạt việt vị.
Verona đang kiểm soát bóng.
Lazio đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Marco Davide Faraoni thực hiện pha kiến tạo.
G O O O A A A L - Giovanni Simeone bên phía Verona đánh đầu ghi bàn!
Marco Davide Faraoni từ Verona thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...
Verona đang kiểm soát bóng.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Verona thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Lorenzo Montipo đã cứu một bàn thua nào đó! Manuel Lazzari đã tìm thấy mình ở một vị trí ghi bàn tuyệt vời nhưng Lorenzo Montipo đã từ chối anh ta với một pha cứu thua tuyệt vời
Tỷ lệ cầm bóng: Verona: 48%, Lazio: 52%.
Đội hình xuất phát Hellas Verona vs Lazio
Hellas Verona (3-4-2-1): Lorenzo Montipo (96), Pawel Dawidowicz (27), Koray Guenter (21), Nicolo Casale (16), Marco Davide Faraoni (5), Ivan Ilic (14), Miguel Veloso (4), Darko Lazovic (8), Antonin Barak (7), Gianluca Caprari (10), Giovanni Simeone (99)
Lazio (4-3-3): Pepe Reina (25), Adam Marusic (77), Patric (4), Stefan Daniel Radu (26), Elseid Hysaj (23), Sergej Milinkovic-Savic (21), Lucas Leiva (6), Jean-Daniel Akpa-Akpro (8), Felipe Anderson (7), Ciro Immobile (17), Pedro Rodriguez (9)


Thay người | |||
45’ | Nicolo Casale Federico Ceccherini | 56’ | Jean-Daniel Akpa-Akpro Luis Alberto |
68’ | Miguel Veloso Adrien Tameze | 56’ | Elseid Hysaj Manuel Lazzari |
68’ | Koray Guenter Bosko Sutalo | 63’ | Pedro Rodriguez Raul Moro |
80’ | Darko Lazovic Giangiacomo Magnani | 63’ | Lucas Leiva Danilo Cataldi |
80’ | Ivan Ilic Martin Hongla |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrien Tameze | Thomas Strakosha | ||
Ivor Pandur | Marius Adamonis | ||
Alessandro Berardi | Gonzalo Escalante | ||
Nikola Kalinic | Luis Alberto | ||
Kevin Lasagna | Luka Romero | ||
Matteo Cancellieri | Denis Vavro | ||
Kevin Rueegg | Raul Moro | ||
Giangiacomo Magnani | Manuel Lazzari | ||
Daniel Bessa | Danilo Cataldi | ||
Bosko Sutalo | Vedat Muriqi | ||
Martin Hongla | Romano Floriani | ||
Federico Ceccherini | Toma Basic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hellas Verona vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hellas Verona
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | H T T T H |
2 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 23 | 65 | H T H T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 33 | 58 | H T B B B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 12 | 4 | 16 | 57 | T T T T H |
5 | ![]() | 31 | 14 | 14 | 3 | 18 | 56 | T B B T H |
6 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 10 | 55 | T H B H T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 15 | 53 | T T T T H |
8 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 10 | 48 | B T T B H |
10 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | 0 | 40 | T H T H H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -6 | 40 | T H B B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -9 | 38 | H H T B T |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -9 | 33 | B H B H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 4 | 18 | -29 | 31 | B B T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | B H B T H |
16 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -14 | 27 | B H H H H |
17 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -28 | 26 | B B B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -23 | 24 | H B B H H |
19 | ![]() | 31 | 3 | 12 | 16 | -20 | 21 | H H H B H |
20 | ![]() | 31 | 2 | 9 | 20 | -30 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại