![]() Bart Ramselaar (Kiến tạo: Quinten Timber) 58 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Siem de Jong) 66 | |
![]() Mike van der Hoorn (Kiến tạo: Adam Maher) 69 | |
![]() Anas Tahiri (Thay: Nicolas Madsen) 72 | |
![]() Mike van der Hoorn 78 | |
![]() (Pen) Sydney van Hooijdonk 80 | |
![]() Anastasios Douvikas (Thay: Henk Veerman) 87 | |
![]() Remco Balk (Thay: Bart Ramselaar) 87 | |
![]() Sander van de Streek 90+1' |
Thống kê trận đấu Heerenveen vs Utrecht
số liệu thống kê

Heerenveen

Utrecht
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 20
5 Việt vị 1
22 Chuyền dài 16
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heerenveen vs Utrecht
Heerenveen (4-2-3-1): Erwin Mulder (1), Milan van Ewijk (27), Sven van Beek (4), Ibrahim Dresevic (14), Lucas Woudenberg (5), Thom Haye (33), Nicolas Madsen (29), Tibor Halilovic (10), Siem de Jong (6), Amin Sarr (9), Sydney van Hooijdonk (20)
Utrecht (4-2-3-1): Fabian de Keijzer (16), Hidde ter Avest (5), Mike van der Hoorn (33), Mark van der Maarel (2), Django Warmerdam (21), Adam Maher (6), Quinten Timber (27), Moussa Sylla (29), Sander van de Streek (22), Bart Ramselaar (23), Henk Veerman (18)

Heerenveen
4-2-3-1
1
Erwin Mulder
27
Milan van Ewijk
4
Sven van Beek
14
Ibrahim Dresevic
5
Lucas Woudenberg
33
Thom Haye
29
Nicolas Madsen
10
Tibor Halilovic
6
Siem de Jong
9
Amin Sarr
20
Sydney van Hooijdonk
18
Henk Veerman
23
Bart Ramselaar
22
Sander van de Streek
29
Moussa Sylla
27
Quinten Timber
6
Adam Maher
21
Django Warmerdam
2
Mark van der Maarel
33
Mike van der Hoorn
5
Hidde ter Avest
16
Fabian de Keijzer

Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Siem de Jong Anthony Musaba | 87’ | Henk Veerman Anastasios Douvikas |
72’ | Nicolas Madsen Anas Tahiri | 87’ | Bart Ramselaar Remco Balk |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Stevanovic | Anastasios Douvikas | ||
Xavier Mous | Remco Balk | ||
Anthony Musaba | Kevin Gadellaa | ||
Rami Kaib | Eric Oelschlaegel | ||
Jan Bekkema | Mohamed Mallahi | ||
Nick Bakker | Tommy St. Jago | ||
Syb van Ottele | Joris van Overeem | ||
Hamdi Akujobi | Djevencio van der Kust | ||
Anas Tahiri | Simon Gustafson | ||
Jan Ras | Willem Janssen | ||
Rami Al Hajj | Othman Boussaid | ||
Arjen van der Heide |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại