![]() Sebastien Haller (Kiến tạo: Dusan Tadic) 24 | |
![]() Nicolas Madsen 55 | |
![]() Rami Kaib 61 | |
![]() David Neres (Kiến tạo: Dusan Tadic) 75 | |
![]() Milan van Ewijk 90 | |
![]() Sven van Beek 90 |
Thống kê trận đấu Heerenveen vs Ajax
số liệu thống kê

Heerenveen

Ajax
36 Kiểm soát bóng 64
17 Ném biên 15
2 Việt vị 4
22 Chuyền dài 18
7 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 6
7 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 5
3 Chăm sóc y tế 0
8 Phạm lỗi 8
Đội hình xuất phát Heerenveen vs Ajax
Heerenveen (4-4-2): Xavier Mous (22), Milan van Ewijk (27), Sven van Beek (4), Ibrahim Dresevic (14), Nick Bakker (15), Rami Kaib (13), Lucas Woudenberg (5), Anthony Musaba (11), Nicolas Madsen (29), Joey Veerman (20), Arjen van der Heide (16), Henk Veerman (9), Tibor Halilovic (10)
Ajax (4-2-3-1): Remko Pasveer (32), Noussair Mazraoui (12), Jurrien Timber (2), Perr Schuurs (3), Daley Blind (17), Ryan Gravenberch (8), Edson Alvarez (4), Mohammed Kudus (20), Antony (11), Steven Berghuis (23), Davy Klaassen (6), Dusan Tadic (10), Sebastien Haller (22)

Heerenveen
4-4-2
22
Xavier Mous
27
Milan van Ewijk
4
Sven van Beek
14
Ibrahim Dresevic
15
Nick Bakker
13
Rami Kaib
5
Lucas Woudenberg
11
Anthony Musaba
29
Nicolas Madsen
20
Joey Veerman
16
Arjen van der Heide
9
Henk Veerman
10
Tibor Halilovic
22
Sebastien Haller
10
Dusan Tadic
6
Davy Klaassen
23
Steven Berghuis
11
Antony
20
Mohammed Kudus
4
Edson Alvarez
8
Ryan Gravenberch
17
Daley Blind
3
Perr Schuurs
2
Jurrien Timber
12
Noussair Mazraoui
32
Remko Pasveer

Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Arjen van der Heide Benjamin Nygren | 63’ | Steven Berghuis David Neres |
80’ | Nicolas Madsen Rodney Kongolo | 63’ | Mohammed Kudus Lisandro Martinez |
80’ | Henk Veerman Siem de Jong | 75’ | Noussair Mazraoui Devyne Rensch |
87’ | Ryan Gravenberch Kenneth Taylor | ||
87’ | Dusan Tadic Mohamed Daramy |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Nygren | Jay Gorter | ||
Jan Bekkema | Charlie Setford | ||
Jaimy Kroesen | David Neres | ||
Syb van Ottele | Danilo | ||
Rami Hajal | Devyne Rensch | ||
Hamdi Akujobi | Zakaria Labyad | ||
Jan Ras | Kenneth Taylor | ||
Rodney Kongolo | Victor Jensen | ||
Siem de Jong | Mohamed Daramy | ||
Djenahro Nunumete | Youri Baas | ||
Lisandro Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại