![]() Serginho (VAR check) 9 | |
![]() Ziye Zhao (Thay: Wei Zhang) 18 | |
![]() Jinxian Wang 20 | |
![]() Junior Negao (Kiến tạo: Serginho) 45+2' | |
![]() Ren Wei (Thay: Yuren Wei) 46 | |
![]() Shipeng Luo (Thay: Yu Zhang) 46 | |
![]() Xuchen Yao (Thay: Huaze Gao) 46 | |
![]() Long Tan 55 | |
![]() Jinxian Wang (Kiến tạo: Long Tan) 60 | |
![]() Wei Liao (Thay: Ziye Zhao) 61 | |
![]() Serginho 67 | |
![]() Dilemet Tudi (Thay: Jinxian Wang) 67 | |
![]() Yiran He (Thay: Serginho) 73 | |
![]() Honglin Dong (Thay: Zhiyu Yan) 73 | |
![]() Huapeng Wang (Thay: Weihui Rao) 73 | |
![]() Daogang Yao 77 | |
![]() Junior Negao 79 | |
![]() Junior Negao (Kiến tạo: Erik) 82 | |
![]() Zhiyun Zheng (Thay: Junior Negao) 83 | |
![]() Haifeng Ding 90 |
Thống kê trận đấu Hebei vs Changchun Yatai
số liệu thống kê

Hebei

Changchun Yatai
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 16
0 Việt vị 2
11 Chuyền dài 21
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebei vs Changchun Yatai
Hebei (4-1-4-1): Jiajun Pang (34), Yu Zhang (24), Ximing Pan (4), Junzhe Zhang (6), Haifeng Ding (32), Daogang Yao (8), Lin Cui (21), Wei Yuren (19), Huaze Gao (20), Xintao Song (17), Wei Zhang (38)
Changchun Yatai (4-4-2): Yake Wu (23), Zhiyu Yan (24), Qi Cui (21), Jores Okore (4), Weihui Rao (31), Jinxian Wang (8), Yufeng Zhang (20), Serginho (10), Erik (11), Long Tan (29), Junior Negrao (9)

Hebei
4-1-4-1
34
Jiajun Pang
24
Yu Zhang
4
Ximing Pan
6
Junzhe Zhang
32
Haifeng Ding
8
Daogang Yao
21
Lin Cui
19
Wei Yuren
20
Huaze Gao
17
Xintao Song
38
Wei Zhang
9 3
Junior Negrao
29
Long Tan
11
Erik
10
Serginho
20
Yufeng Zhang
8 2
Jinxian Wang
31
Weihui Rao
4
Jores Okore
21
Qi Cui
24
Zhiyu Yan
23
Yake Wu

Changchun Yatai
4-4-2
Thay người | |||
18’ | Wei Liao Ziye Zhao | 67’ | Jinxian Wang Dilyimit Tudi |
46’ | Huaze Gao Xuchen Yao | 73’ | Weihui Rao Huapeng Wang |
46’ | Yuren Wei Ren Wei | 73’ | Zhiyu Yan Honglin Dong |
46’ | Yu Zhang Shipeng Luo | 73’ | Serginho Yiran He |
61’ | Ziye Zhao Wei Liao | 83’ | Junior Negao Zhiyun Zheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Hanru Guo | Weiguo Liu | ||
Haodong Luan | Henglong Ci | ||
Xuchen Yao | Pengfei Han | ||
Yunhua Chen | Dilyimit Tudi | ||
Liu Jing | Zhiyun Zheng | ||
Ren Wei | Chengjian Liao | ||
Jiahui Zhang | Huapeng Wang | ||
Wei Liao | Honglin Dong | ||
Chenyu Yang | Li Zhang | ||
Shipeng Luo | Guangwen Li | ||
Yunan Gao | Yiran He | ||
Ziye Zhao | Kaiyu Mao |
Nhận định Hebei vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Changchun Yatai
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại