![]() Robert Mazan 38 | |
![]() Atanas Kabov (Thay: Stiliyan Tisovski) 46 | |
![]() Bogomil Bozhurkin (Thay: Marcel Canadi) 46 | |
![]() Erol Dost (Thay: Sibiry Keita) 46 | |
![]() Ertan Tombak 49 | |
![]() Ventsislav Kerchev 55 | |
![]() Martin Sorakov (Thay: Vladimir Nikolov) 59 | |
![]() Kristiyan Stoyanov (Thay: Ivan Minchev) 59 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Toni Tasev) 76 | |
![]() Sasho Lebanov (Thay: Nicholas Penev) 78 | |
![]() Joao Cesco (Thay: Angel Bastunov) 87 | |
![]() Arhan Isuf (Thay: Lazar Marin) 87 | |
![]() Georgi Petkov (Thay: Nikolay Krastev) 90 | |
![]() Georgi Valchev 90+1' | |
![]() Georgi Valchev (VAR check) 90+6' | |
![]() (Pen) Georgi Valchev 90+8' |
Thống kê trận đấu Hebar vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

Hebar

Slavia Sofia
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 24
0 Việt vị 2
6 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
7 Phản công 5
6 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs Slavia Sofia
Hebar (4-1-4-1): Matvei Igonen (32), Martin Mihaylov (5), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Lazar Marin (24), Robert Mazan (27), Georgi Valchev (7), Oleksiy Zbun (14), Stiliyan Tisovski (84), Marcel Canadi (21), Angel Bastunov (10), Nicholas Penev (17)
Slavia Sofia (4-1-4-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Viktor Genev (4), Ventsislav Kerchev (37), Emil Martinov (27), Sibiry Keita (93), Ivan Stoilov Minchev (73), Galin Ivanov (33), Toni Tasev (88), Vladimir Nikolov (10)

Hebar
4-1-4-1
32
Matvei Igonen
5
Martin Mihaylov
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
24
Lazar Marin
27
Robert Mazan
7
Georgi Valchev
14
Oleksiy Zbun
84
Stiliyan Tisovski
21
Marcel Canadi
10
Angel Bastunov
17
Nicholas Penev
10
Vladimir Nikolov
88
Toni Tasev
33
Galin Ivanov
73
Ivan Stoilov Minchev
93
Sibiry Keita
27
Emil Martinov
37
Ventsislav Kerchev
4
Viktor Genev
6
Martin Georgiev
3
Ertan Tombak
12
Nikolay Krastev

Slavia Sofia
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Marcel Canadi Bogomil Bojurkin | 46’ | Sibiry Keita Erol Dost |
46’ | Stiliyan Tisovski Atanas Kabov | 59’ | Ivan Minchev Christian Stoyanov |
78’ | Nicholas Penev Sasho Lebanov | 59’ | Vladimir Nikolov Martin Sorakov |
87’ | Lazar Marin Arhan Gyunay Isuf | 76’ | Toni Tasev Roberto Raychev |
87’ | Angel Bastunov Joao Cesco | 90’ | Nikolay Krastev Georgi Petkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Debarliev | Georgi Petkov | ||
Martin Yankov | Veljko Jelenkovic | ||
Arhan Gyunay Isuf | Denislav Aleksandrov | ||
Bogomil Bojurkin | Emil Stoev | ||
Joao Cesco | Erol Dost | ||
Atanas Kabov | Christian Stoyanov | ||
Sasho Lebanov | Martin Sorakov | ||
Chung Nguyen Do | |||
Roberto Raychev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại