Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilker Budinov 31 | |
![]() Dzhuneyt Ali 41 | |
![]() Nabil Makni (Kiến tạo: Robert Mazan) 45 | |
![]() Yulian Nenov (Thay: Anisse Brrou) 46 | |
![]() Yanko Angelov (Thay: Johan N'zi) 46 | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Dzhuneyt Ali) 61 | |
![]() Spas Delev (Kiến tạo: Ante Aralica) 67 | |
![]() Dusan Vukovic (Thay: Ilker Budinov) 70 | |
![]() Toma Ushagelov (Thay: Kenan Duennwald) 71 | |
![]() Yanis Guermouche (Thay: Iliya Rusinov) 78 | |
![]() (Pen) Ante Aralica 79 | |
![]() Dominik Pavlek (Thay: Mario Zebic) 79 | |
![]() Gianni Dos Santos (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 88 | |
![]() Toma Ushagelov (Kiến tạo: Nabil Makni) 90+4' | |
![]() Stefan Tsonkov 90+5' |
Thống kê trận đấu Hebar vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Hebar vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Kiểm soát bóng: Hebar: 49%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 51%.
Cú sút của Ante Aralica bị chặn lại.

Thẻ vàng cho Stefan Tsonkov.
Nabil Makni đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Toma Ushagelov ghi bàn bằng chân trái!
Nabil Makni tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Milos Petrovic thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athanasios Pitsolis thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hebar thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Hebar.
Ante Aralica không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Robert Mazan từ Hebar phạm lỗi với Svetoslav Dikov.
Nỗ lực tốt của Nabil Makni khi anh ấy hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Yanis Guermouche tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Hebar bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Hebar vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Hebar (4-2-3-1): Márcio Rosa (97), Milos Petrovic (20), Mario Zebic (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Róbert Mazáň (27), Nathan Markelo (98), Johan N'zi (77), Ilker Budinov (17), Iliya Rusinov (88), Kenan Dunnwald-Turan (70), Nabil Makni (10)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Juneyt Ali Ali (22), Thanos Pitsolis (5), Krasimir Stanoev (31), Bruno Franco (12), Diogo Teixeira (20), Octavio (58), Patrik-Gabriel Galchev (27), Spas Delev (7), Anisse Brrou (11), Ante Aralica (29)


Thay người | |||
46’ | Johan N'zi Yanko Angelov | 46’ | Anisse Brrou Yuliyan Nenov |
70’ | Ilker Budinov Dusan Vukovic | 61’ | Dzhuneyt Ali Svetoslav Dikov |
71’ | Kenan Duennwald Toma Ivov Ushagelov | 88’ | Patrik-Gabriel Galchev Gianni Dos Santos |
78’ | Iliya Rusinov Yanis Guermouche | ||
79’ | Mario Zebic Dominik Pavlek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ishan Kort | Dragomir Petkov | ||
Nikolay Nikolaev | Svetoslav Dikov | ||
Bojidar Penchev | Yuliyan Nenov | ||
Dominik Pavlek | Miki Orachev | ||
Dusan Vukovic | Kristian Chachev | ||
Selman Nassar-Chouiter | Mamadou Diarra | ||
Toma Ivov Ushagelov | Georgi Trichkov | ||
Yanis Guermouche | Erik Manolkov | ||
Yanko Angelov | Gianni Dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hebar
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 20 | 49 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 9 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại