Thứ Ba, 15/04/2025
Anton Nedyalkov
29
Nabil Makni
40
Olivier Verdon
45+2'
Edvin Kurtulus (Thay: Olivier Verdon)
46
Son
53
Aguibou Camara
60
Johan N'zi
62
Kwadwo Duah (Thay: Antoine Baroan)
63
Jakub Piotrowski (Thay: Aguibou Camara)
63
Ilker Budinov (Thay: Dusan Vukovic)
68
Jakub Piotrowski
72
Erick Marcus (Kiến tạo: Caio)
78
Iliya Rusinov (Thay: Milos Petrovic)
79
Caio
82
Daniil Kondrakov (Thay: Yanis Guermouche)
85
Selman Nassar-Chouiter (Thay: Nikolay Nikolaev)
85
Caio
89
Georgi Rusev (Thay: Caio)
90
Ivan Yordanov (Thay: Ivailo Chochev)
90

Thống kê trận đấu Hebar vs Ludogorets

số liệu thống kê
Hebar
Hebar
Ludogorets
Ludogorets
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 10
0 Việt vị 0
9 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hebar vs Ludogorets

Tất cả (283)
90+5'

Ludogorets Razgrad giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Hebar: 50%, Ludogorets Razgrad: 50%.

90+5'

Ivailo Chochev rời sân để được thay thế bởi Ivan Yordanov trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

Nabil Makni bị phạt vì đẩy Dinis Almeida.

90+5'

Hebar với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+4'

Marcio bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Ludogorets Razgrad với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+4'

Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Edvin Kurtulus từ Ludogorets Razgrad cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Ilker Budinov từ Hebar phạm lỗi với Anton Nedyalkov.

90+1'

Nathangelo Markelo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Caio rời sân để được thay thế bởi Georgi Rusev trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Caio rời sân để nhường chỗ cho Georgi Rusev trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Kiểm soát bóng: Hebar: 45%, Ludogorets Razgrad: 55%.

90'

Erick Marcus đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Caio từ Ludogorets Razgrad đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

V À A A O O O - Caio từ Ludogorets Razgrad đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

89' V À A A O O O O - Caio từ Ludogorets Razgrad ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

V À A A O O O O - Caio từ Ludogorets Razgrad ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

Đội hình xuất phát Hebar vs Ludogorets

Hebar (4-1-4-1): Márcio Rosa (97), Nikolay Nikolaev (44), Mario Zebic (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Róbert Mazáň (27), Milos Petrovic (20), Dusan Vukovic (11), Johan N'zi (77), Nathan Markelo (98), Yanis Guermouche (55), Nabil Makni (10)

Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Deroy Duarte (23), Erick Marcus (77), Ivaylo Chochev (18), Aguibou Camara (20), Caio Vidal (11), Antoine Baroan (10)

Hebar
Hebar
4-1-4-1
97
Márcio Rosa
44
Nikolay Nikolaev
29
Mario Zebic
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
27
Róbert Mazáň
20
Milos Petrovic
11
Dusan Vukovic
77
Johan N'zi
98
Nathan Markelo
55
Yanis Guermouche
10
Nabil Makni
10
Antoine Baroan
11
Caio Vidal
20
Aguibou Camara
18
Ivaylo Chochev
77
Erick Marcus
23
Deroy Duarte
3
Anton Nedyalkov
4
Dinis Almeida
24
Olivier Verdon
17
Son
1
Sergio Padt
Ludogorets
Ludogorets
4-1-4-1
Thay người
68’
Dusan Vukovic
Ilker Budinov
46’
Olivier Verdon
Edvin Kurtulus
79’
Milos Petrovic
Iliya Rusinov
63’
Aguibou Camara
Jakub Piotrowski
85’
Yanis Guermouche
Daniil Kondrakov
63’
Antoine Baroan
Kwadwo Duah
85’
Nikolay Nikolaev
Selman Nassar-Chouiter
90’
Caio
Georgi Rusev
90’
Ivailo Chochev
Ivan Yordanov
Cầu thủ dự bị
Denis Paskulov
Hendrik Bonmann
Daniil Kondrakov
Jakub Piotrowski
Dominik Pavlek
Todor Nedelev
Iliya Rusinov
Kwadwo Duah
Ilker Budinov
Edvin Kurtulus
Omar Pasagic
Aslak Witry
Selman Nassar-Chouiter
Georgi Rusev
Toma Ivov Ushagelov
Emerson Rodriguez
Hama Juvhel Fred Tsoumou
Ivan Yordanov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
05/09 - 2022
18/03 - 2023
29/10 - 2023
20/04 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
24/04 - 2024
02/05 - 2024
VĐQG Bulgaria
03/11 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Hebar

VĐQG Bulgaria
15/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
21/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
15/04 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
10/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
08/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets2923424773T B T T T
2Levski SofiaLevski Sofia2918562959H H T T B
3Arda KardzhaliArda Kardzhali2915861853H T T T T
4Cherno More VarnaCherno More Varna29141051652H H B H T
5Spartak VarnaSpartak Varna291469248T B T T T
6Botev PlovdivBotev Plovdiv291469148B H H H T
7PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia2913881447H T T H T
8BeroeBeroe2912512541B B H B T
9Slavia SofiaSlavia Sofia2911612039T H B B T
10CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia2981011-434T T B B B
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia2910316-1433B B T B B
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929298516-2029B T B T B
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv297715-1228H T H B B
14KrumovgradKrumovgrad296914-1627H B B T B
15Botev VratsaBotev Vratsa294619-3518B T B H B
16HebarHebar292819-3114T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X