![]() Spas Delev (Kiến tạo: Jakub Piotrowski) 22 | |
![]() Arsenio Valpoort (Kiến tạo: Loren Maruzin) 44 | |
![]() Franco Russo 48 | |
![]() Moussa Sylla (Thay: Nikolay Nikolaev) 57 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Loren Maruzin) 57 | |
![]() Arhan Isuf 59 | |
![]() Spas Delev (Kiến tạo: Denny Gropper) 70 | |
![]() Rai Nascimento (Thay: Pedrinho) 72 | |
![]() Nonato (Thay: Todor Nedelev) 72 | |
![]() Georgi Tartov (Thay: Arhan Isuf) 80 | |
![]() Stiliyan Tisovski (Thay: Alex Serrano) 80 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Spas Delev) 83 | |
![]() Ante Zivkovic (Thay: Vincent Marcel) 84 | |
![]() Robert Mazan 85 | |
![]() Moussa Sylla 90 | |
![]() Igor Plastun (Thay: Kiril Despodov) 90 | |
![]() Thiago Rodrigues (Kiến tạo: Franco Russo) 90+4' |
Thống kê trận đấu Hebar vs Ludogorets
số liệu thống kê

Hebar

Ludogorets
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 28
2 Việt vị 6
7 Chuyền dài 27
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 8
5 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Hebar vs Ludogorets
Hebar (4-4-1-1): Zvonimir Mikulic (22), Nikolay Nikolaev (44), Kornel Osyra (28), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Arhan Gyunay Isuf (99), Loren Maruzin (11), Alex Serrano (8), Georgi Valchev (55), Robert Mazan (27), Vincent Marcel (97), Arsenio Jermaine Cedric Valpoort (17)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Pipa (2), Franco Russo (22), Olivier Verdon (24), Denny Gropper (14), Jakub Piotrowski (6), Pedro Naressi (30), Kiril Despodov (11), Todor Nedelev (88), Spas Delev (90), Igor Thiago Nascimento Rodrigues (9)

Hebar
4-4-1-1
22
Zvonimir Mikulic
44
Nikolay Nikolaev
28
Kornel Osyra
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
99
Arhan Gyunay Isuf
11
Loren Maruzin
8
Alex Serrano
55
Georgi Valchev
27
Robert Mazan
97
Vincent Marcel
17
Arsenio Jermaine Cedric Valpoort
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
90 2
Spas Delev
88
Todor Nedelev
11
Kiril Despodov
30
Pedro Naressi
6
Jakub Piotrowski
14
Denny Gropper
24
Olivier Verdon
22
Franco Russo
2
Pipa
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Nikolay Nikolaev Moussa Sylla | 72’ | Todor Nedelev Nonato |
57’ | Loren Maruzin Mark Emilio Papazov | 72’ | Pedrinho Rai Nascimento |
80’ | Alex Serrano Stiliyan Tisovski | 83’ | Spas Delev Claude Goncalves |
80’ | Arhan Isuf Georgi Tartov | 90’ | Kiril Despodov Igor Plastun |
84’ | Vincent Marcel Ante Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Parutev | Nonato | ||
Atanas Kilov | Show | ||
Petar Debarliev | Igor Plastun | ||
Moussa Sylla | Caio | ||
Stoyan Stoichkov | Simon Sluga | ||
Stiliyan Tisovski | Georgi Ilkov Terziev | ||
Mark Emilio Papazov | Rai Nascimento | ||
Georgi Tartov | Claude Goncalves | ||
Ante Zivkovic | Anton Nedyalkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 23 | 4 | 2 | 47 | 73 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 16 | 52 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 0 | 39 | T H B B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -20 | 29 | B T B T B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -35 | 18 | B T B H B |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại