![]() Johan N'zi (Thay: Stiliyan Tisovski) 46 | |
![]() Cheikh Diamanka (Thay: Joao Cesco) 46 | |
![]() Kristian Dimitrov 55 | |
![]() Atanas Kabov (Thay: Mark-Emilio Papazov) 58 | |
![]() Oleksiy Zbun (Thay: Nicholas Penev) 58 | |
![]() Angel Bastunov (VAR check) 59 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Ricardinho) 70 | |
![]() Hassimi Fadiga (Thay: Asen Mitkov) 70 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Kristian Dimitrov) 70 | |
![]() Fabio Lima (Kiến tạo: Patrik Myslovic) 74 | |
![]() Georgi Karakashev 77 | |
![]() Krasian Kolev (Thay: Georgi Karakashev) 88 | |
![]() Joaquin Fernandez (Thay: Iliyan Stefanov) 90 | |
![]() Asen Chandarov (Thay: Fabio Lima) 90 | |
![]() Carlos Ohene 90+3' |
Thống kê trận đấu Hebar vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Hebar

Levski Sofia
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 28
6 Việt vị 2
10 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs Levski Sofia
Hebar (3-4-1-2): Petar Debarliev (1), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Georgi Valchev (7), Joao Cesco (43), Arhan Gyunay Isuf (13), Lazar Marin (24), Stiliyan Tisovski (84), Georgi Ivanov Karakashev (99), Angel Bastunov (10), Mark-Emilio Papazov (17), Nicholas Penev (9)
Levski Sofia (4-1-4-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Patrik-Gabriel Galchev (22), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Jose Cordoba (33), Carlos Ohene (8), Fabio De Lima Costa (7), Asen Ivanov Mitkov (10), Jawad El Jemili (11), Marin Petkov (88), Ricardinho (9)

Hebar
3-4-1-2
1
Petar Debarliev
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
7
Georgi Valchev
43
Joao Cesco
13
Arhan Gyunay Isuf
24
Lazar Marin
84
Stiliyan Tisovski
99
Georgi Ivanov Karakashev
10
Angel Bastunov
17
Mark-Emilio Papazov
9
Nicholas Penev
9
Ricardinho
88
Marin Petkov
11
Jawad El Jemili
10
Asen Ivanov Mitkov
7
Fabio De Lima Costa
8
Carlos Ohene
33
Jose Cordoba
50
Kristian Dimitrov
5
Kellian Van der Kaap
22
Patrik-Gabriel Galchev
1
Plamen Plamenov Andreev

Levski Sofia
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Stiliyan Tisovski Johan Nzi | 70’ | Joaquin Fernandez Iliyan Stefanov |
46’ | Joao Cesco Cheikh Diamanka | 70’ | Kristian Dimitrov Patrik Myslovic |
58’ | Nicholas Penev Oleksiy Zbun | 70’ | Asen Mitkov Hassimi Fadiaga |
58’ | Mark-Emilio Papazov Atanas Kabov | 90’ | Fabio Lima Asen Chandarov |
88’ | Georgi Karakashev Krasian Kolev | 90’ | Iliyan Stefanov Joaquin Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Boyan Zagorski | Nikolay Mihaylov | ||
Martin Yankov | Viktor Lyubenov | ||
Bojidar Penchev | Iliyan Stefanov | ||
Ivan Dishkov | Bilal Bari | ||
Johan Nzi | Asen Chandarov | ||
Krasian Kolev | Patrik Myslovic | ||
Oleksiy Zbun | Joaquin Fernandez | ||
Cheikh Diamanka | Hassimi Fadiaga | ||
Atanas Kabov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại