![]() Robert Mazan 6 | |
![]() Vladimir Manchev 8 | |
![]() Ricardinho (Kiến tạo: Filip Krastev) 18 | |
![]() Martin Mihaylov 30 | |
![]() Bogomil Bozhurkin 45 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Georgi Tartov) 46 | |
![]() Tsunami 62 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Oktay Hamdiev) 65 | |
![]() Stiliyan Tisovski (Thay: Bogomil Bozhurkin) 65 | |
![]() Asen Chandarov (Thay: Iliyan Stefanov) 71 | |
![]() Ricardinho 73 | |
![]() Jawad El Jemili (Thay: Welton) 81 | |
![]() Kristian Dimitrov (Thay: Ronaldo Cesar) 90 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Filip Krastev) 90 | |
![]() Kelian van der Kaap (Thay: Ricardinho) 90 |
Thống kê trận đấu Hebar vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Hebar

Levski Sofia
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 24
1 Việt vị 0
4 Chuyền dài 31
0 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 3
7 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 1
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs Levski Sofia
Hebar (4-2-3-1): Petar Debarliev (1), Martin Mihaylov (5), Kornel Osyra (28), Kamen Hadzhiev (15), Robert Mazan (27), Arhan Gyunay Isuf (99), Alex Serrano (8), Oktay Hamdiev (77), Bogomil Bojurkin (3), Georgi Tartov (98), Ante Zivkovic (39)
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Jeremy Petris (2), Noah Sonko Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Andrian Kraev (8), Filip Krastev (30), Ronaldo (18), Iliyan Stefanov (14), Welton (17), Ricardinho (9)

Hebar
4-2-3-1
1
Petar Debarliev
5
Martin Mihaylov
28
Kornel Osyra
15
Kamen Hadzhiev
27
Robert Mazan
99
Arhan Gyunay Isuf
8
Alex Serrano
77
Oktay Hamdiev
3
Bogomil Bojurkin
98
Georgi Tartov
39
Ante Zivkovic
9 2
Ricardinho
17
Welton
14
Iliyan Stefanov
18
Ronaldo
30
Filip Krastev
8
Andrian Kraev
6
Tsunami
33
Jose Cordoba
23
Noah Sonko Sundberg
2
Jeremy Petris
1
Plamen Plamenov Andreev

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Georgi Tartov Mark Emilio Papazov | 71’ | Iliyan Stefanov Asen Chandarov |
65’ | Oktay Hamdiev Loren Maruzin | 81’ | Welton Jawad El Jemili Setti |
65’ | Bogomil Bozhurkin Stiliyan Tisovski | 90’ | Ricardinho Kellian Van der Kaap |
90’ | Ronaldo Cesar Kristian Dimitrov | ||
90’ | Filip Krastev Marin Petkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Yankov | Ivan Andonov | ||
Loren Maruzin | Kellian Van der Kaap | ||
Stefan Lyubomirov Tsonkov | Jawad El Jemili Setti | ||
Nikolay Nikolaev | Asen Chandarov | ||
Moussa Sylla | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Stiliyan Tisovski | Kristian Dimitrov | ||
Mark Emilio Papazov | Marin Petkov | ||
Arsenio Jermaine Cedric Valpoort |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại