![]() (Pen) Antoine Baroan 27 | |
![]() Moussa Sylla (Thay: Martin Mihaylov) 27 | |
![]() Aderinsola Eseola (Thay: Arsenio Valpoort) 46 | |
![]() Viktor Genev 50 | |
![]() Hlib Bukhal (Kiến tạo: Bogomil Bozhurkin) 57 | |
![]() Nikolay Minkov (Thay: Dimitar Tonev) 66 | |
![]() Ivaylo Mihaylov (Thay: Oktay Hamdiev) 72 | |
![]() Vincent Marcel 74 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Elvis Manu) 79 | |
![]() Viktor Genev (Kiến tạo: Emmanuel Toku) 80 | |
![]() Reda Rabei 85 | |
![]() Atanas Chernev (Thay: Emmanuel Toku) 86 | |
![]() Plamen Krumov (Thay: Georgi Tartov) 88 | |
![]() Oleksiy Lobov (Thay: Bogomil Bozhurkin) 88 |
Thống kê trận đấu Hebar vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Hebar

Botev Plovdiv
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 22
0 Việt vị 3
13 Chuyền dài 14
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 4
5 Chăm sóc y tế 12
Đội hình xuất phát Hebar vs Botev Plovdiv
Hebar (4-2-3-1): Petar Debarliev (1), Martin Mihaylov (5), Kornel Osyra (28), Glib Bukhal (38), Robert Mazan (27), Alex Serrano (8), Bogomil Bojurkin (3), Oktay Hamdiev (77), Vincent Marcel (97), Georgi Tartov (98), Arsenio Jermaine Cedric Valpoort (17)
Botev Plovdiv (3-5-2): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (44), Viktor Genev (4), Jasper Van Heertum (24), Roy Herman (2), Mohamed Amine Brahimi (7), Emmanuel Toku (10), Reda Rabei (22), Dimitar Tonev (23), Antoine Baroan (11), Elvis Manu (28)

Hebar
4-2-3-1
1
Petar Debarliev
5
Martin Mihaylov
28
Kornel Osyra
38
Glib Bukhal
27
Robert Mazan
8
Alex Serrano
3
Bogomil Bojurkin
77
Oktay Hamdiev
97
Vincent Marcel
98
Georgi Tartov
17
Arsenio Jermaine Cedric Valpoort
28
Elvis Manu
11
Antoine Baroan
23
Dimitar Tonev
22
Reda Rabei
10
Emmanuel Toku
7
Mohamed Amine Brahimi
2
Roy Herman
24
Jasper Van Heertum
4
Viktor Genev
44
Roberto Puncec
13
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
3-5-2
Thay người | |||
27’ | Martin Mihaylov Moussa Sylla | 66’ | Dimitar Tonev Nikolay Minkov |
46’ | Arsenio Valpoort Aderinsola Habib Eseola | 79’ | Elvis Manu Martin Sekulic |
72’ | Oktay Hamdiev Ivaylo Nikolaev Mihaylov | 86’ | Emmanuel Toku Atanas Chernev |
88’ | Georgi Tartov Plamen Krumov | ||
88’ | Bogomil Bozhurkin Oleksiy Lobov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nikolaev Mihaylov | Pa Konate | ||
Khadim N`Diaye | Martin Sekulic | ||
Plamen Krumov | Nikolay Minkov | ||
Moussa Sylla | Atanas Chernev | ||
Claudio Bonanni | Umeh Emmanuel | ||
Oleksiy Lobov | Antonio Perera | ||
Aderinsola Habib Eseola | Georgi Rangelov Argilashki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại