![]() (Pen) Atanas Kabov 11 | |
![]() Franco Mingo 38 | |
![]() Enzo Espinoza 45+1' | |
![]() Francisco Sagardia (Thay: Gianni Politino) 46 | |
![]() Carlos Algarra (Thay: Stefan Gavrilov) 46 | |
![]() Juan Salomoni 48 | |
![]() Nabil Makni (Kiến tạo: Dusan Vukovic) 56 | |
![]() Martin Mihaylov 59 | |
![]() (Pen) Santiago Godoy 66 | |
![]() Viktorio Valkov (Thay: Oier Sarriegi) 66 | |
![]() Dusan Vukovic 68 | |
![]() Oleksiy Zbun (Thay: Oktay Hamdiev) 69 | |
![]() Georgi Staykov (Thay: Dusan Vukovic) 74 | |
![]() Kevin Ceijas (Thay: Enzo Espinoza) 80 | |
![]() Luciano Squadrone 81 | |
![]() Kristiyan Andonov (Thay: Atanas Kabov) 82 | |
![]() Cheikh Diamanka (Thay: Nabil Makni) 82 | |
![]() Oleksiy Zbun (Kiến tạo: Kristiyan Andonov) 85 | |
![]() Santiago Godoy 90 | |
![]() William Fonkeu 90+1' | |
![]() Georgi Staykov 90+2' | |
![]() Santiago Godoy 90+4' |
Thống kê trận đấu Hebar vs Beroe
số liệu thống kê

Hebar

Beroe
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 26
1 Việt vị 1
2 Chuyền dài 10
0 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs Beroe
Hebar (5-4-1): Petar Debarliev (1), Georgi Tartov (98), Radoslav Terziev (18), Martin Mihaylov (55), Milen Gamakov (88), Bojidar Penchev (21), Oktay Ahmedov Hamdiev (77), Dusan Vukovic (11), William Fonkeu Njomgang (15), Atanas Kabov (10), Nabil Makni (70)
Beroe (5-4-1): Arthur (1), Oier Sarriegi Isasa (2), Franco Mingo (4), Juan Salomoni (3), Luciano Squadrone (5), Enzo Espinoza (15), Juan Pineda (17), Carlos Pachame (8), Stefan Gavrilov (24), Gianni Touma (10), Santiago Leandro Godoy (9)

Hebar
5-4-1
1
Petar Debarliev
98
Georgi Tartov
18
Radoslav Terziev
55
Martin Mihaylov
88
Milen Gamakov
21
Bojidar Penchev
77
Oktay Ahmedov Hamdiev
11
Dusan Vukovic
15
William Fonkeu Njomgang
10
Atanas Kabov
70
Nabil Makni
9
Santiago Leandro Godoy
10
Gianni Touma
24
Stefan Gavrilov
8
Carlos Pachame
17
Juan Pineda
15
Enzo Espinoza
5
Luciano Squadrone
3
Juan Salomoni
4
Franco Mingo
2
Oier Sarriegi Isasa
1
Arthur

Beroe
5-4-1
Thay người | |||
69’ | Oktay Hamdiev Oleksiy Zbun | 46’ | Gianni Politino Francisco Sagardia |
74’ | Dusan Vukovic Georgi Plamenov Staykov | 46’ | Stefan Gavrilov Carlos Algarra |
82’ | Atanas Kabov Kristian Stoyanov Andonov | 66’ | Oier Sarriegi Viktorio Valkov |
82’ | Nabil Makni Cheikh Diamanka | 80’ | Enzo Espinoza Kevin Ceijas |
Cầu thủ dự bị | |||
Márcio Rosa | Ruben Barros | ||
Georgi Plamenov Staykov | Francisco Sagardia | ||
Enzo El Fattahi | Viktorio Valkov | ||
Kaloyan Krastev | Stanislav Yovkov | ||
Kaloyan Pehlivanov | Stilyan Rusenov | ||
Kristian Stoyanov Andonov | Carlos Algarra | ||
Nikolay Nikolaev | Alberto Salido Tejero | ||
Oleksiy Zbun | Kevin Ceijas | ||
Cheikh Diamanka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại