![]() Daniel Phillips 40 | |
![]() Tony Gallacher (Thay: Andrew Considine) 46 | |
![]() Tony Gallacher 58 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Alan Forrest) 59 | |
![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Liam Boyce) 61 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Thay: Alex Lowry) 67 | |
![]() Alexander Cochrane 77 | |
![]() Cameron Devlin (Thay: Jorge Grant) 81 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Liam Boyce) 81 | |
![]() Luke Jephcott (Thay: Christopher Kane) 83 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Stevie May) 86 | |
![]() Kenneth Vargas 88 |
Thống kê trận đấu Hearts vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Hearts

St. Johnstone
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs St. Johnstone
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Alan Forrest (17), Jorge Grant (7), Beni Baningime (6), Alex Lowry (51), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Liam Boyce (10)
St. Johnstone (3-4-1-2): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Dara Costelloe (44), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Maksym Kucheriavyi (15), Matt Smith (22), Stevie May (7), Chris Kane (9)

Hearts
3-5-2
28
Zander Clark
3
Stephen Kingsley
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
17
Alan Forrest
7
Jorge Grant
6
Beni Baningime
51
Alex Lowry
19
Alex Cochrane
9
Lawrence Shankland
10
Liam Boyce
9
Chris Kane
7
Stevie May
22
Matt Smith
15
Maksym Kucheriavyi
34
Daniel Phillips
19
Luke Robinson
44
Dara Costelloe
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
5
Ryan McGowan
1
Dimitar Mitov

St. Johnstone
3-4-1-2
Thay người | |||
59’ | Alan Forrest Yutaro Oda | 46’ | Andrew Considine Tony Gallacher |
67’ | Alex Lowry Calem Nieuwenhof | 83’ | Christopher Kane Luke Jephcott |
81’ | Jorge Grant Cameron Devlin | 86’ | Stevie May Diallang Jaiyesimi |
81’ | Liam Boyce Kenneth Vargas |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyosuke Tagawa | Dave Richards | ||
Michael McGovern | Tony Gallacher | ||
Peter Haring | Diallang Jaiyesimi | ||
Calem Nieuwenhof | Luke Jephcott | ||
Yutaro Oda | Oludare Olufunwa | ||
Cameron Devlin | Sven Sprangler | ||
Toby Sibbick | Cammy Ballantyne | ||
Aidan Denholm | Jay Turner-Cooke | ||
Kenneth Vargas | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại