![]() Graham Carey 6 | |
![]() Jamie Murphy 15 | |
![]() Alistair Crawford (Thay: Melker Hallberg) 20 | |
![]() Kye Rowles (Kiến tạo: Gary Mackay-Steven) 25 | |
![]() Liam Boyce (Kiến tạo: Josh Ginnelly) 31 | |
![]() Barrie McKay (Thay: Kye Rowles) 35 | |
![]() Daniel Phillips 45 | |
![]() Lawrence Shankland (Thay: Liam Boyce) 45 | |
![]() Liam Gordon (Thay: Daniel Phillips) 46 | |
![]() Adam Montgomery (Thay: James Brown) 46 | |
![]() Andrew Considine (Kiến tạo: Stevie May) 54 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Gary Mackay-Steven) 59 | |
![]() Connor Smith (Thay: Nathaniel Atkinson) 62 | |
![]() Alistair Crawford 66 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Stevie May) 76 | |
![]() (Pen) Lawrence Shankland 81 | |
![]() Andrew Considine 84 |
Thống kê trận đấu Hearts vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Hearts

St. Johnstone
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs St. Johnstone
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), Michael Smith (2), Lewis Neilson (20), Kye Rowles (15), Nathaniel Atkinson (12), Peter Haring (5), Cameron Devlin (14), Andy Halliday (16), Josh Ginnelly (30), Liam Boyce (10), Gary Mackay-Steven (11)
St. Johnstone (3-4-1-2): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Alex Mitchell (5), Andy Considine (4), Drey Wright (14), James Brown (2), Melker Hallberg (22), Daniel Phillips (34), Graham Carey (23), Stevie May (7), Jamie Murphy (29)

Hearts
3-4-3
1
Craig Gordon
2
Michael Smith
20
Lewis Neilson
15
Kye Rowles
12
Nathaniel Atkinson
5
Peter Haring
14
Cameron Devlin
16
Andy Halliday
30
Josh Ginnelly
10
Liam Boyce
11
Gary Mackay-Steven
29
Jamie Murphy
7
Stevie May
23
Graham Carey
34
Daniel Phillips
22
Melker Hallberg
2
James Brown
14
Drey Wright
4
Andy Considine
5
Alex Mitchell
13
Ryan McGowan
1
Remi Matthews

St. Johnstone
3-4-1-2
Thay người | |||
35’ | Kye Rowles Barrie McKay | 20’ | Melker Hallberg Ali Crawford |
45’ | Liam Boyce Lawrence Shankland | 46’ | Daniel Phillips Liam Gordon |
59’ | Gary Mackay-Steven Alan Forrest | 46’ | James Brown Adam Montgomery |
62’ | Nathaniel Atkinson Conor Smith | 76’ | Stevie May Theo Bair |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Stewart | Elliot Parish | ||
Lawrence Shankland | Maksym Kucheriavyi | ||
Alan Forrest | Liam Gordon | ||
Barrie McKay | Ali Crawford | ||
Euan Henderson | Cammy Ballantyne | ||
Conor Smith | Theo Bair | ||
Aidan Denholm | Michael O'Halloran | ||
Arron Darge | John Mahon | ||
Adam Montgomery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại