- Jorge Grant38
- Craig Gordon38
- Andrew Halliday45+1'
- Andrew Halliday47
- Toby Sibbick73
- Lewis Neilson (Thay: Josh Ginnelly)75
- Nathaniel Atkinson (Thay: Andrew Halliday)77
- Lewis Neilson (Thay: Josh Ginnelly)77
- Cameron Devlin83
- (Pen) Lawrence Shankland89
- Kye Rowles (Thay: Barrie McKay)90
- Stephen O'Donnell (Thay: Paul McGinn)20
- Ricki Lamie36
- Louis Moult (Thay: Connor Shields)55
- (Pen) Louis Moult61
- Louis Moult61
- Blair Spittal (Kiến tạo: Stuart McKinstry)79
- Stuart McKinstry84
Thống kê trận đấu Hearts vs Motherwell
số liệu thống kê
Hearts
Motherwell
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Motherwell
Hearts (4-1-4-1): Craig Gordon (1), Michael Smith (2), Toby Sibbick (21), Alexander William Cochrane (19), Andy Halliday (16), Cameron Devlin (14), Josh Ginnelly (30), Jorge Grant (7), Robert Snodgrass (77), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)
Motherwell (4-2-3-1): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Sondre Johansen (15), Ricki Lamie (4), Matthew Penney (24), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Connor Shields (29), Blair Spittal (7), Stuart McKinstry (17), Kevin Van Veen (9)
Hearts
4-1-4-1
1
Craig Gordon
2
Michael Smith
21
Toby Sibbick
19
Alexander William Cochrane
16 2
Andy Halliday
14
Cameron Devlin
30
Josh Ginnelly
7
Jorge Grant
77
Robert Snodgrass
18
Barrie McKay
9
Lawrence Shankland
9
Kevin Van Veen
17
Stuart McKinstry
7
Blair Spittal
29
Connor Shields
27
Sean Goss
8
Callum Slattery
24
Matthew Penney
4
Ricki Lamie
15
Sondre Johansen
16
Paul McGinn
1
Liam Kelly
Motherwell
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Andrew Halliday Nathaniel Atkinson | 20’ | Paul McGinn Stephen O'Donnell |
77’ | Josh Ginnelly Lewis Neilson | 55’ | Connor Shields Louis Moult |
90’ | Barrie McKay Kye Rowles |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Aston Oxborough | ||
Orestis Kiomourtzoglou | Stephen O'Donnell | ||
Nathaniel Atkinson | Bevis Mugabi | ||
Kye Rowles | Barry Maguire | ||
Alan Forrest | Dean Cornelius | ||
Lewis Neilson | Louis Moult | ||
Euan Henderson | Josh Morris | ||
Conor Smith | Ross Tierney | ||
Finlay Pollock | Lennon Miller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 20 | 17 | 2 | 1 | 48 | 53 | H T T B T |
2 | Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 21 | 40 | T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 8 | 34 | H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | H B H B T |
6 | St. Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 | T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | -4 | 26 | T T T H H |
8 | Dundee FC | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | -16 | 25 | B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | -12 | 24 | H T B T B |
11 | Hearts | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | T B H T T |
12 | St. Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | -20 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại