Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hearts vs Kilmarnock hôm nay 25-01-2025

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 25/1

Kết thúc

Hearts

Hearts

3 : 2

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 25/01/2025
Vòng 24 - VĐQG Scotland
Tynecastle Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Elton Kabangu (Kiến tạo: James Wilson)
7
Lewis Neilson (Thay: Craig Halkett)
11
Robbie Deas
42
Kyle Magennis
45+3'
Marley Watkins
45+5'
Jorge Grant
45+5'
Danny Armstrong (Thay: Calvin Ramsay)
46
Bobby Wales (Kiến tạo: Marley Watkins)
50
Danny Armstrong
54
Jamie McCart (Kiến tạo: James Penrice)
58
Jorge Grant
61
Fraser Murray (Kiến tạo: Danny Armstrong)
67
David Watson (Thay: Kyle Magennis)
68
Liam Donnelly (Thay: Liam Polworth)
68
Lawrence Shankland (Thay: James Wilson)
69
Musa Drammeh (Thay: Jorge Grant)
69
Yan Dhanda (Thay: Blair Spittal)
69
David Watson
81
Bruce Anderson (Thay: Robbie Deas)
87
Malachi Boateng (Thay: Elton Kabangu)
90
Malachi Boateng
90+2'

Thống kê trận đấu Hearts vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Kilmarnock
Kilmarnock
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Kilmarnock

Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Craig Halkett (4), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Elton Kabangu (19), Jorge Grant (7), Blair Spittal (16), James Wilson (21)

Kilmarnock (3-4-2-1): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), Calvin Ramsay (21), Corrie Ndaba (3), Kyle Magennis (16), Liam Polworth (31), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24), Marley Watkins (23)

Hearts
Hearts
4-2-3-1
1
Craig Gordon
35
Adam Forrester
4
Craig Halkett
30
Jamie McCart
29
James Penrice
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
19
Elton Kabangu
7
Jorge Grant
16
Blair Spittal
21
James Wilson
23
Marley Watkins
24
Bobby Wales
15
Fraser Murray
31
Liam Polworth
16
Kyle Magennis
3
Corrie Ndaba
21
Calvin Ramsay
6
Robbie Deas
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
1
Kieran O'Hara
Kilmarnock
Kilmarnock
3-4-2-1
Thay người
11’
Craig Halkett
Lewis Neilson
46’
Calvin Ramsay
Daniel Armstrong
69’
James Wilson
Lawrence Shankland
68’
Kyle Magennis
David Watson
69’
Blair Spittal
Yan Dhanda
68’
Liam Polworth
Liam Donnelly
69’
Jorge Grant
Musa Drammeh
87’
Robbie Deas
Bruce Anderson
90’
Elton Kabangu
Malachi Boateng
Cầu thủ dự bị
Zander Clark
Daniel Armstrong
Lawrence Shankland
David Watson
Alan Forrest
Gary Mackay-Steven
Malachi Boateng
Bruce Anderson
Yan Dhanda
Liam Donnelly
Lewis Neilson
Ben Brannan
Musa Drammeh
Aaron Brown
Kenneth Vargas
Ethan Schilte-Brown
Gerald Taylor
Aidan Glavin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/10 - 2022
17/12 - 2022
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/12 - 2023
30/03 - 2024
31/10 - 2024
15/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2314542647T H H T T
3Dundee UnitedDundee United231076737T T B B T
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow