Elton Kabangu (Kiến tạo: James Wilson) 7 | |
Lewis Neilson (Thay: Craig Halkett) 11 | |
Robbie Deas 42 | |
Kyle Magennis 45+3' | |
Marley Watkins 45+5' | |
Jorge Grant 45+5' | |
Danny Armstrong (Thay: Calvin Ramsay) 46 | |
Bobby Wales (Kiến tạo: Marley Watkins) 50 | |
Danny Armstrong 54 | |
Jamie McCart (Kiến tạo: James Penrice) 58 | |
Jorge Grant 61 | |
Fraser Murray (Kiến tạo: Danny Armstrong) 67 | |
David Watson (Thay: Kyle Magennis) 68 | |
Liam Donnelly (Thay: Liam Polworth) 68 | |
Lawrence Shankland (Thay: James Wilson) 69 | |
Musa Drammeh (Thay: Jorge Grant) 69 | |
Yan Dhanda (Thay: Blair Spittal) 69 | |
David Watson 81 | |
Bruce Anderson (Thay: Robbie Deas) 87 | |
Malachi Boateng (Thay: Elton Kabangu) 90 | |
Malachi Boateng 90+2' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Hearts
Kilmarnock
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Kilmarnock
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Craig Halkett (4), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Elton Kabangu (19), Jorge Grant (7), Blair Spittal (16), James Wilson (21)
Kilmarnock (3-4-2-1): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), Calvin Ramsay (21), Corrie Ndaba (3), Kyle Magennis (16), Liam Polworth (31), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24), Marley Watkins (23)
Hearts
4-2-3-1
1
Craig Gordon
35
Adam Forrester
4
Craig Halkett
30
Jamie McCart
29
James Penrice
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
19
Elton Kabangu
7
Jorge Grant
16
Blair Spittal
21
James Wilson
23
Marley Watkins
24
Bobby Wales
15
Fraser Murray
31
Liam Polworth
16
Kyle Magennis
3
Corrie Ndaba
21
Calvin Ramsay
6
Robbie Deas
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
1
Kieran O'Hara
Kilmarnock
3-4-2-1
Thay người | |||
11’ | Craig Halkett Lewis Neilson | 46’ | Calvin Ramsay Daniel Armstrong |
69’ | James Wilson Lawrence Shankland | 68’ | Kyle Magennis David Watson |
69’ | Blair Spittal Yan Dhanda | 68’ | Liam Polworth Liam Donnelly |
69’ | Jorge Grant Musa Drammeh | 87’ | Robbie Deas Bruce Anderson |
90’ | Elton Kabangu Malachi Boateng |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Daniel Armstrong | ||
Lawrence Shankland | David Watson | ||
Alan Forrest | Gary Mackay-Steven | ||
Malachi Boateng | Bruce Anderson | ||
Yan Dhanda | Liam Donnelly | ||
Lewis Neilson | Ben Brannan | ||
Musa Drammeh | Aaron Brown | ||
Kenneth Vargas | Ethan Schilte-Brown | ||
Gerald Taylor | Aidan Glavin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 23 | 14 | 5 | 4 | 26 | 47 | T H H T T |
3 | Dundee United | 23 | 10 | 7 | 6 | 7 | 37 | T T B B T |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại