Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hearts vs Kilmarnock hôm nay 31-10-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 31/10

Kết thúc

Hearts

Hearts

1 : 2

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 1-0
T5, 02:45 31/10/2024
Vòng 10 - VĐQG Scotland
Tynecastle Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alan Forrest (Kiến tạo: Blair Spittal)
44
Kyle Vassell
52
Matthew Kennedy
58
Kyle Vassell (Kiến tạo: Joe Wright)
63
Jorge Grant (Thay: Kenneth Vargas)
64
Daniel Oyegoke (Thay: Adam Forrester)
64
Matthew Kennedy
65
Jack Burroughs (Thay: Joe Wright)
69
James Wilson (Thay: Cameron Devlin)
75
Barrie McKay (Thay: Blair Spittal)
75
Marley Watkins
77
Rory McKenzie (Thay: Marley Watkins)
78
Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell)
83
Fraser Murray (Thay: Danny Armstrong)
83
Oliver Bainbridge (Thay: Matthew Kennedy)
83
Yan Dhanda (Thay: Alan Forrest)
84
James Penrice
87

Thống kê trận đấu Hearts vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Kilmarnock
Kilmarnock
71 Kiểm soát bóng 29
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Kilmarnock

Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Alan Forrest (17), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Kenneth Vargas (77), Lawrence Shankland (9)

Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), David Watson (12), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)

Hearts
Hearts
4-4-2
1
Craig Gordon
35
Adam Forrester
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
29
James Penrice
17
Alan Forrest
14
Cameron Devlin
18
Malachi Boateng
16
Blair Spittal
77
Kenneth Vargas
9
Lawrence Shankland
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
10
Matthew Kennedy
12
David Watson
8
Bradley Lyons
11
Daniel Armstrong
3
Corrie Ndaba
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
20
Robby McCrorie
Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
Thay người
64’
Adam Forrester
Daniel Oyegoke
69’
Joe Wright
Jack Burroughs
64’
Kenneth Vargas
Jorge Grant
78’
Marley Watkins
Rory McKenzie
75’
Blair Spittal
Barrie McKay
83’
Danny Armstrong
Fraser Murray
75’
Cameron Devlin
James Wilson
83’
Kyle Vassell
Innes Cameron
84’
Alan Forrest
Yan Dhanda
83’
Matthew Kennedy
Oliver Bainbridge
Cầu thủ dự bị
Stephen Kingsley
Kieran O'Hara
Craig Halkett
Jack Burroughs
Daniel Oyegoke
Rory McKenzie
Jorge Grant
Gary Mackay-Steven
Barrie McKay
Fraser Murray
Yan Dhanda
Innes Cameron
James Wilson
Bruce Anderson
Liam Boyce
Bobby Wales
Zander Clark
Oliver Bainbridge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/10 - 2022
17/12 - 2022
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/12 - 2023
30/03 - 2024
31/10 - 2024
15/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X