Lawrence Shankland 30 | |
Cameron Devlin 40 | |
Nathaniel Atkinson 55 | |
Liam Boyce (Thay: Alex Lowry) 59 | |
Danny Armstrong 67 | |
Kenneth Vargas (Thay: Kyosuke Tagawa) 68 | |
Aidan Denholm (Thay: Cameron Devlin) 68 | |
Kyle Vassell (Thay: Marley Watkins) 74 | |
Alan Forrest (Thay: Yutaro Oda) 78 | |
Toby Sibbick (Thay: Nathaniel Atkinson) 78 | |
Brad Lyons 85 | |
Rory McKenzie (Thay: Kyle Magennis) 89 | |
Liam Donnelly (Thay: Danny Armstrong) 90 | |
Rory McKenzie 90+3' | |
Liam Donnelly 90+5' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Hearts
Kilmarnock
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Kilmarnock
Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Nathaniel Atkinson (13), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Cameron Devlin (14), Peter Haring (5), Yutaro Oda (11), Lawrence Shankland (9), Alex Lowry (51), Kyosuke Tagawa (30)
Kilmarnock (3-5-2): William Dennis (1), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), David Watson (12), Kyle Magennis (16), Corrie Ndaba (3), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23)
Hearts
4-2-3-1
28
Zander Clark
13
Nathaniel Atkinson
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
3
Stephen Kingsley
14
Cameron Devlin
5
Peter Haring
11
Yutaro Oda
9
Lawrence Shankland
51
Alex Lowry
30
Kyosuke Tagawa
23
Marley Watkins
10
Matthew Kennedy
3
Corrie Ndaba
16
Kyle Magennis
12
David Watson
8
Bradley Lyons
11
Daniel Armstrong
17
Stuart Findlay
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
1
William Dennis
Kilmarnock
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Alex Lowry Liam Boyce | 74’ | Marley Watkins Kyle Vassell |
68’ | Kyosuke Tagawa Kenneth Vargas | 89’ | Kyle Magennis Rory McKenzie |
68’ | Cameron Devlin Aidan Denholm | 90’ | Danny Armstrong Liam Donnelly |
78’ | Nathaniel Atkinson Toby Sibbick | ||
78’ | Yutaro Oda Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vargas | Kyle Vassell | ||
James Wilson | Innes Cameron | ||
Aidan Denholm | Fraser Murray | ||
Toby Sibbick | Rory McKenzie | ||
Michael McGovern | Liam Polworth | ||
Calem Nieuwenhof | Liam Donnelly | ||
Liam Boyce | Thomas Davies | ||
Andy Halliday | Jack Sanders | ||
Alan Forrest | Kieran O'Hara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại