Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • Cameron Devlin28
  • (og) Rocky Bushiri45+2'
  • Yan Dhanda (Thay: Blair Spittal)70
  • Craig Halkett71
  • Malachi Boateng (Thay: Beni Baningime)78
  • Kenneth Vargas (Thay: Musa Drammeh)79
  • Liam Boyce (Thay: Craig Halkett)85
  • (og) Kye Rowles9
  • Rocky Bushiri35
  • Dwight Gayle (Thay: Thody Elie Youan)68
  • Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Joe Newell)69
  • Lewis Miller (Thay: Warren O'Hora)77
  • Dwight Gayle (Kiến tạo: Nicky Cadden)78
  • Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden)85

Thống kê trận đấu Hearts vs Hibernian

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Hibernian
Hibernian
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Hibernian

Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Musa Drammeh (37), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16), James Wilson (21)

Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Thody Elie Youan (7)

Hearts
Hearts
4-2-3-1
1
Craig Gordon
5
Daniel Oyegoke
4
Craig Halkett
15
Kye Rowles
29
James Penrice
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
37
Musa Drammeh
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
21
James Wilson
7
Thody Elie Youan
10
Martin Boyle
32
Josh Campbell
11
Joe Newell
26
Nectarios Triantis
19
Nicky Cadden
12
Chris Cadden
15
Jack Iredale
33
Rocky Bushiri
5
Warren O'Hora
13
Jordan Smith
Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
Thay người
70’
Blair Spittal
Yan Dhanda
68’
Thody Elie Youan
Dwight Gayle
78’
Beni Baningime
Malachi Boateng
69’
Joe Newell
Kwon Hyeok-kyu
79’
Musa Drammeh
Kenneth Vargas
77’
Warren O'Hora
Lewis Miller
85’
Craig Halkett
Liam Boyce
85’
Nicky Cadden
Jordan Obita
Cầu thủ dự bị
Zander Clark
Josef Bursik
Jorge Grant
Lewis Miller
Alan Forrest
Dylan Levitt
Malachi Boateng
Luke Amos
Yan Dhanda
Kwon Hyeok-kyu
Liam Boyce
Jordan Obita
Adam Forrester
Nathan Moriah-Welsh
Kenneth Vargas
Junior Hoilett
Andres Salazar Osorio
Dwight Gayle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
12/09 - 2021
02/02 - 2022
09/04 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
16/04 - 2022
VĐQG Scotland
07/08 - 2022
02/01 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
15/04 - 2023
07/10 - 2023
28/12 - 2023
29/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X