Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả Hearts vs Celtic hôm nay 03-03-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 03/3

Kết thúc

Hearts

Hearts

2 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 03/03/2024
Vòng 29 - VĐQG Scotland
Tynecastle Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Adam Idah
13
Hyun-Jun Yang
16
(Pen) Jorge Grant
43
Kyogo Furuhashi (Thay: Paulo Bernardo)
46
Lawrence Shankland (Kiến tạo: Calem Nieuwenhof)
56
Macaulay Tait (Thay: Jorge Grant)
71
Cameron Devlin (Thay: Calem Nieuwenhof)
79
Kyosuke Tagawa (Thay: Alan Forrest)
79
Daniel Kelly (Thay: Tomoki Iwata)
79
Alistair Johnston
81
Alexander Cochrane
86
Aidan Denholm (Thay: Beni Baningime)
88
Aidan Denholm
89
Daniel Kelly
89
Macaulay Tait
90+4'

Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Celtic
Celtic
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Stephen Kingsley (3), Kye Rowles (15), Dexter Lembikisa (81), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Alan Forrest (17)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Tomoki Iwata (24), Paulo Bernardo (28), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)

Hearts
Hearts
3-5-2
28
Zander Clark
21
Toby Sibbick
3
Stephen Kingsley
15
Kye Rowles
81
Dexter Lembikisa
8
Calem Nieuwenhof
6
Beni Baningime
7
Jorge Grant
19
Alex Cochrane
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
13
Yang Hyun-jun
28
Paulo Bernardo
24
Tomoki Iwata
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
71’
Jorge Grant
Macaulay Tait
46’
Paulo Bernardo
Kyogo Furuhashi
79’
Alan Forrest
Kyosuke Tagawa
79’
Tomoki Iwata
Daniel Kelly
79’
Calem Nieuwenhof
Cameron Devlin
88’
Beni Baningime
Aidan Denholm
Cầu thủ dự bị
Kyosuke Tagawa
Stephen Welsh
Craig Gordon
Tony Ralston
Nathaniel Atkinson
Daniel Kelly
Cameron Devlin
Odin Thiago Holm
Aidan Denholm
Nicolas-Gerrit Kuhn
Finlay Pollock
Kyogo Furuhashi
Macaulay Tait
Luis Palma
Scott Fraser
Gustaf Lagerbielke
James Wilson
Scott Bain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
01/08 - 2021
H1: 1-0
03/12 - 2021
H1: 1-0
27/01 - 2022
H1: 0-2
21/08 - 2022
H1: 1-0
22/10 - 2022
H1: 1-1
09/03 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2023
H1: 0-2
VĐQG Scotland
22/10 - 2023
H1: 0-2
16/12 - 2023
H1: 0-2
03/03 - 2024
H1: 1-0
14/09 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
11/02 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
H1: 3-0
16/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Scotland
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3125337278B T T B T
2RangersRangers3120563565B T B T T
3HibernianHibernian3112118747T T T H T
4AberdeenAberdeen3113711-546T B H H T
5Dundee UnitedDundee United3112811-144T B H B T
6HeartsHearts3111614039T T B T B
7St. MirrenSt. Mirren3111515-838T B B H T
8MotherwellMotherwell3111515-1738B T T H B
9Ross CountyRoss County319814-2135T B T B B
10KilmarnockKilmarnock318815-1832B B B H B
11Dundee FCDundee FC318716-1931B B H T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone317519-2526B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X