![]() Goerkem Saglam (Kiến tạo: Vincent Aboubakar) 15 | |
![]() Goerkem Saglam 45 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Okay Yokuslu) 46 | |
![]() Simon Banza (Kiến tạo: Denis Dragus) 48 | |
![]() John Lundstram 50 | |
![]() Serdar Saatci 54 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Rigoberto Rivas) 64 | |
![]() Recep Yilmaz (Thay: Rui Pedro) 64 | |
![]() Kamil Corekci 70 | |
![]() Funsho Bamgboye 71 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Funsho Bamgboye) 72 | |
![]() Umut Gunes (Thay: Enis Bardhi) 72 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Edin Visca) 72 | |
![]() Ali Sahin Yilmaz (Thay: Serdar Saatci) 84 | |
![]() Simon Banza 90 | |
![]() Recep Yilmaz 90+2' | |
![]() Evren Eren Elmali 90+3' | |
![]() Denis Dragus 90+4' | |
![]() Ali Sahin Yilmaz 90+5' |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Trabzonspor
số liệu thống kê

Hatayspor

Trabzonspor
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 13
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Trabzonspor
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Gorkem Saglam (5), Lamine Diack (17), Funsho Bamgboye (7), Rui Pedro (14), Rigoberto Rivas (99), Vincent Aboubakar (9)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Batista Mendy (6), Serdar Saatci (29), Evren Eren Elmali (18), Okay Yokuşlu (35), John Lundstram (5), Edin Visca (7), Enis Bardhi (8), Denis Drăguş (70), Simon Banza (17)

Hatayspor
4-2-3-1
1
Erce Kardesler
2
Kamil Corekci
3
Guy-Marcelin Kilama
4
Francisco Calvo
88
Cemali Sertel
5
Gorkem Saglam
17
Lamine Diack
7
Funsho Bamgboye
14
Rui Pedro
99
Rigoberto Rivas
9
Vincent Aboubakar
17
Simon Banza
70
Denis Drăguş
8
Enis Bardhi
7
Edin Visca
5
John Lundstram
35
Okay Yokuşlu
18
Evren Eren Elmali
29
Serdar Saatci
6
Batista Mendy
79
Malheiro
1
Uğurcan Çakır

Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Rui Pedro Burak Yilmaz | 46’ | Okay Yokuslu Muhammed Cham |
64’ | Rigoberto Rivas Joelson Fernandes | 72’ | Enis Bardhi Umut Gunes |
72’ | Funsho Bamgboye Carlos Strandberg | 72’ | Edin Visca Mislav Orsic |
84’ | Serdar Saatci Ali Sahin Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Cengiz Demir | Taha Tepe | ||
Visar Bekaj | Borna Barisic | ||
Kerim Alici | Muhammed Cham | ||
Oguzhan Matur | Umut Gunes | ||
Burak Yilmaz | Salih Malkocoglu | ||
Selimcan Temel | Bosluk Arif | ||
Bilal Boutobba | Ali Sahin Yilmaz | ||
Joelson Fernandes | Engin Poyraz Efe Yildirim | ||
Carlos Strandberg | Mislav Orsic | ||
Jonathan Okoronkwo | Ahmet Dogan Yildirim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại