- Mehdi Boudjemaa28
- Ognjen Vranjes41
- Ze Luis50
- Ruben Ribeiro (Thay: Mehdi Boudjemaa)61
- Kaan Kanak (Thay: Saba Lobzhanidze)80
- Bertug Yildirim (Thay: Ze Luis)80
- Kamil Corekci90
- Kaan Kanak (Kiến tạo: Ruben Ribeiro)90
- Musa Cagiran (Thay: Rayane Aabid)90
- Onur Ergun90+5'
- Wout Weghorst (Kiến tạo: Jackson Muleka)1
- Nathan Redmond (Thay: Jackson Muleka)46
- Gedson Fernandes (Thay: Salih Ucan)51
- Cenk Tosun (Thay: Dele Alli)51
- Gedson Fernandes (Thay: Salih Ucan)53
- Cenk Tosun (Thay: Dele Alli)53
- Tayfur Bingol (Thay: Souza)83
- Umut Meras (Thay: Arthur Masuaku)85
- Nathan Redmond90+2'
- Francisco Montero90+6'
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Hatayspor
Besiktas
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Besiktas
Hatayspor (4-3-3): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (12), Ognjen Vranjes (5), Burak Oksuz (53), Sam Adekugbe (23), Mehdi Boudjemaa (8), Onur Ergun (4), Rayane Aabid (10), Ayoub El Kaabi (25), Ze Luis (29), Saba Lobzhanidze (11)
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (1), Valentin Rosier (2), Tayyib Sanuc (3), Francisco Montero (4), Arthur Masuaku (25), Salih Ucan (8), Souza (5), Jackson Muleka (40), Dele Alli (11), Georges-Kevin N’Koudou (7), Wout Weghorst (10)
Hatayspor
4-3-3
1
Erce Kardesler
12
Kamil Corekci
5
Ognjen Vranjes
53
Burak Oksuz
23
Sam Adekugbe
8
Mehdi Boudjemaa
4
Onur Ergun
10
Rayane Aabid
25
Ayoub El Kaabi
29
Ze Luis
11
Saba Lobzhanidze
10
Wout Weghorst
7
Georges-Kevin N’Koudou
11
Dele Alli
40
Jackson Muleka
5
Souza
8
Salih Ucan
25
Arthur Masuaku
4
Francisco Montero
3
Tayyib Sanuc
2
Valentin Rosier
1
Ersin Destanoglu
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Mehdi Boudjemaa Ruben Ribeiro | 46’ | Jackson Muleka Nathan Redmond |
80’ | Saba Lobzhanidze Kaan Kanak | 51’ | Salih Ucan Gedson Fernandes |
80’ | Ze Luis Bertug Ozgur Yildirim | 51’ | Dele Alli Cenk Tosun |
90’ | Rayane Aabid Musa Cagiran | 83’ | Souza Tayfur Bingol |
85’ | Arthur Masuaku Umut Meras |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yigiter | Welinton | ||
Kerim Alici | Umut Meras | ||
Recep Burak Yilmaz | Gedson Fernandes | ||
Kaan Kanak | Tayfur Bingol | ||
Dylan Saint-Louis | Berkay Vardar | ||
Musa Cagiran | Necip Uysal | ||
Ruben Ribeiro | Kerem Kesgin | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Nathan Redmond | ||
Sadik Bas | Cenk Tosun | ||
Kevin Varga | Mert Gunok |
Nhận định Hatayspor vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại