Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ellis Taylor 26 | |
![]() Archie Davies 30 | |
![]() Stephen Dooley (Thay: Jack Levi Sutton) 32 | |
![]() Callum Whelan 55 | |
![]() Bryn Morris 56 | |
![]() Joe Hugill (Thay: Callum Whelan) 66 | |
![]() Josh Vela (Thay: Elliot Embleton) 66 | |
![]() Josh Vela 67 | |
![]() Aaron Hayden 67 | |
![]() Bryant Bilongo (Thay: Ben Fox) 74 | |
![]() Georgie Kelly (Thay: Cedwyn Scott) 83 | |
![]() Stephen Wearne (Thay: Kadeem Harris) 90 | |
![]() Jordan Jones (Thay: Cameron Harper) 90 | |
![]() (og) Josh Vela 90+5' |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Carlisle United


Diễn biến Harrogate Town vs Carlisle United

PHẢN LƯỚI NHÀ - Josh Vela đưa bóng vào lưới nhà!
Cameron Harper rời sân và được thay thế bởi Jordan Jones.
Kadeem Harris rời sân và được thay thế bởi Stephen Wearne.
Cedwyn Scott rời sân và được thay thế bởi Georgie Kelly.
Ben Fox rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.

Thẻ vàng cho Aaron Hayden.

Thẻ vàng cho Josh Vela.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Josh Vela.
Callum Whelan rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.

Thẻ vàng cho Bryn Morris.

Thẻ vàng cho Callum Whelan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Stephen Dooley.

Thẻ vàng cho Archie Davies.

Thẻ vàng cho Ellis Taylor.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Carlisle United
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), Ben Fox (27), Bryn Morris (28), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Ellis Taylor (21), Josh March (24)
Carlisle United (5-3-2): Gabriel Breeze (13), Archie Daniel Davies (2), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Terell Thomas (4), Cameron Harper (3), Elliot Embleton (44), Callum Whelan (43), Callum Guy (8), Kadeem Harris (40), Cedwyn Scott (20)


Thay người | |||
32’ | Jack Levi Sutton Stephen Dooley | 66’ | Elliot Embleton Josh Vela |
74’ | Ben Fox Bryant Bilongo | 66’ | Callum Whelan Joe Hugill |
83’ | Cedwyn Scott Georgie Kelly | ||
90’ | Cameron Harper Jordan Jones | ||
90’ | Kadeem Harris Stephen Wearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Harry Lewis | ||
Liam Gibson | Georgie Kelly | ||
Bryant Bilongo | Jordan Jones | ||
Eko Solomon | Josh Vela | ||
Stephen Dooley | Joe Hugill | ||
Matty Daly | Stephen Wearne | ||
Tom Cursons | Will Patching |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại