Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bắc Ireland
Thành tích gần đây Harland & Wolff Welders FC
Hạng 2 Bắc Ireland
Thành tích gần đây Institute
Hạng 2 Bắc Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor | 27 | 17 | 4 | 6 | 25 | 55 | B T B T H |
2 | Limavady | 27 | 14 | 7 | 6 | 20 | 49 | T B T T H |
3 | Harland & Wolff Welders FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 21 | 47 | T H T T H |
4 | Annagh United | 26 | 13 | 4 | 9 | 16 | 43 | B T T T B |
5 | Dundela | 25 | 13 | 4 | 8 | 6 | 43 | B T B T B |
6 | Armagh | 27 | 8 | 11 | 8 | -2 | 35 | H H B T H |
7 | Ards | 26 | 9 | 7 | 10 | -2 | 34 | H B T H H |
8 | Ballyclare Comrades | 27 | 9 | 4 | 14 | -25 | 31 | B T H B B |
9 | Institute | 26 | 7 | 9 | 10 | -3 | 30 | B H B B H |
10 | Ballinamallard United | 25 | 8 | 3 | 14 | -4 | 27 | T B B H T |
11 | Newry City AFC | 27 | 5 | 6 | 16 | -25 | 21 | H B T B B |
12 | Newington FC | 25 | 5 | 6 | 14 | -27 | 21 | H H T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại