![]() Ravid Abergel 11 | |
![]() Roslan Barsky 33 |
Thống kê trận đấu Hapoel Hadera vs FC Ashdod
số liệu thống kê
Hapoel Hadera
FC Ashdod
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Thành tích gần đây FC Ashdod
VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 34 | 58 | T T T H H |
2 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 29 | 57 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 22 | 47 | H H T H B |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 14 | 46 | H B H T H | |
5 | 26 | 12 | 5 | 9 | 8 | 41 | H T T T B | |
6 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B H H |
7 | 26 | 10 | 4 | 12 | -10 | 34 | B T B H T | |
8 | 26 | 9 | 4 | 13 | -8 | 31 | B B T B B | |
9 | 26 | 7 | 9 | 10 | -3 | 30 | B H H H T | |
10 | 26 | 6 | 9 | 11 | -16 | 27 | B B T T H | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | T B B B B | |
12 | 26 | 6 | 6 | 14 | -18 | 23 | T B B B B | |
13 | 26 | 5 | 7 | 14 | -13 | 22 | B T B H T | |
14 | 26 | 3 | 11 | 12 | -19 | 20 | H B T B T | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 9 | 11 | 11 | 1 | 38 | T H T B H | |
2 | 31 | 11 | 5 | 15 | -7 | 38 | H T B T B | |
3 | 31 | 11 | 4 | 16 | -17 | 37 | T B B B B | |
4 | 31 | 8 | 10 | 13 | -15 | 34 | H B B T T | |
5 | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 33 | B T T T H | |
6 | 31 | 7 | 10 | 14 | -9 | 31 | H H T T H | |
7 | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B T T B H | |
8 | 31 | 4 | 12 | 15 | -25 | 24 | H B B B T | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 39 | 70 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 21 | 7 | 4 | 37 | 70 | T T H B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 23 | 58 | T B H T T |
4 | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B B T B | |
5 | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | B T H B B | |
6 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | -4 | 41 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại