Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Luca Schuler 18 | |
![]() Herbert Bockhorn 24 | |
![]() Konstantinos Stafylidis 37 | |
![]() Daniel Heber (Kiến tạo: Baris Atik) 40 | |
![]() Junior Brumado 41 | |
![]() Damian Rossbach 41 | |
![]() Felix Ruschke (Thay: John-Patrick Strauss) 46 | |
![]() Jamie Lawrence 49 | |
![]() Mohamed El Hankouri 55 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Konstantinos Stafylidis) 64 | |
![]() Alexander Rossipal (Thay: Damian Rossbach) 64 | |
![]() Nico Neidhart 68 | |
![]() Jason Ceka (Thay: Baris Atik) 69 | |
![]() Leon Bell 69 | |
![]() Leon Bell (Thay: Luca Schuler) 69 | |
![]() Sebastian Vasiliadis (Thay: Simon Rhein) 75 | |
![]() Juan Perea (Thay: Kai Proeger) 75 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Herbert Bockhorn) 78 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Bryan Teixeira) 78 | |
![]() Andi Hoti (Thay: Tobias Mueller) 78 |
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Magdeburg


Diễn biến Hansa Rostock vs Magdeburg
Tobias Mueller rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.
Tobias Mueller rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.
Bryan Teixeira vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Herbert Bockhorn rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.
Simon Rhein rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vasiliadis.
Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi [player2].
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.

Thẻ vàng dành cho Nico Neidhart.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Damian Rossbach rời sân và được thay thế bởi Alexander Rossipal.
Damian Rossbach rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Konstantinos Stafylidis rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.

Thẻ vàng dành cho Mohamed El Hankouri.

Thẻ vàng dành cho Jamie Lawrence.
John-Patrick Strauss rời sân và được thay thế bởi Felix Ruschke.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Magdeburg
Hansa Rostock (3-4-3): Markus Kolke (1), Jasper Van der Werff (22), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), John-Patrick Strauss (24), Kai Proger (9), Junior Brumado (49), Svante Ingelsson (14)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Mo El Hankouri (11), Bryan Teixeira (8), Jan-Luca Schuler (26), Baris Atik (23)


Thay người | |||
46’ | John-Patrick Strauss Felix Ruschke | 69’ | Baris Atik Jason Ceka |
64’ | Damian Rossbach Alexander Rossipal | 69’ | Luca Schuler Leon Bell Bell |
64’ | Konstantinos Stafylidis Sveinn Aron Gudjohnsen | 78’ | Bryan Teixeira Tatsuya Ito |
75’ | Simon Rhein Sebastian Vasiliadis | 78’ | Herbert Bockhorn Alexander Nollenberger |
75’ | Kai Proeger Juan Jose Perea | 78’ | Tobias Mueller Andi Hoti |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Tatsuya Ito | ||
Jonas David | Emir Kuhinja | ||
Alexander Rossipal | Alexander Nollenberger | ||
Felix Ruschke | Jason Ceka | ||
Sebastian Vasiliadis | Leon Bell Bell | ||
Janik Bachmann | Jamie Lawrence | ||
Christian Kinsombi | Eldin Dzogovic | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Andi Hoti | ||
Juan Jose Perea | Noah Kruth |
Nhận định Hansa Rostock vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại