Cedric Teuchert được đặt cho đội nhà.
![]() Anton Donkor 7 | |
![]() Nathan De Medina 18 | |
![]() Enzo Leopold 39 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Nicolo Tresoldi) 45 | |
![]() Robin Krausse 59 | |
![]() Max Besuschkow (Thay: Enzo Leopold) 62 | |
![]() Danilo Wiebe (Thay: Robin Krausse) 63 | |
![]() Anthony Ujah (Kiến tạo: Danilo Wiebe) 69 | |
![]() Anthony Ujah 70 | |
![]() Luc Ihorst (Thay: Fabio Kaufmann) 75 | |
![]() Niko Kijewski (Thay: Anton Donkor) 75 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Anthony Ujah) 75 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Maximilian Beier) 76 | |
![]() Haavard Nielsen (Kiến tạo: Cedric Teuchert) 77 | |
![]() Luka Krajnc 78 | |
![]() Jasmin Fejzic 78 | |
![]() Bryan Henning (Thay: Immanuel Pherai) 90 | |
![]() Cedric Teuchert 90+3' |
Thống kê trận đấu Hannover vs Eintracht Braunschweig


Diễn biến Hannover vs Eintracht Braunschweig

Patrick Ittrich thưởng cho Braunschweig một quả phát bóng lên.
Cedric Teuchert của Hannover bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Hannover ở phần sân Braunschweig.
Bryan Henning vào thay Manuel Pherai cho đội khách.
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Lion Lauberbach đang thay Manuel Pherai cho đội khách.

Cedric Teuchert được đặt cho đội nhà.
Patrick Ittrich ra hiệu cho Braunschweig một quả phạt trực tiếp.
Hannover có một quả phát bóng lên.
Cedric Teuchert của Braunschweig tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Braunschweig đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Braunschweig được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Braunschweig ở phần sân của Hannover.
Quả phát bóng lên cho Braunschweig tại HDI Arena.
Được hưởng phạt góc cho Hannover.
Patrick Ittrich ra hiệu cho Hannover một quả phạt trực tiếp.
Ném biên Braunschweig.
Patrick Ittrich thưởng cho Hannover một quả phát bóng lên.
Patrick Ittrich thực hiện quả ném biên cho Braunschweig, gần khu vực của Hannover.
Hannover đẩy cao sân nhưng Patrick Ittrich nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Đội hình xuất phát Hannover vs Eintracht Braunschweig
Hannover (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Julian Borner (31), Luka Krajnc (32), Sei Muroya (21), Derrick Kohn (18), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (23), Maximilian Beier (14)
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Jasmin Fejzic (16), Nathan De Medina (15), Brian Behrendt (30), Filip Benkovic (18), Jan-Hendrik Marx (26), Anton Donkor (19), Robin Krausse (39), Jannis Nikolaou (4), Fabio Kaufmann (37), Manuel Pherai (10), Anthony Ujah (14)


Thay người | |||
45’ | Nicolo Tresoldi Cedric Teuchert | 63’ | Robin Krausse Danilo Wiebe |
62’ | Enzo Leopold Max Besuschkow | 75’ | Anthony Ujah Lion Lauberbach |
76’ | Maximilian Beier Sebastian Kerk | 75’ | Fabio Kaufmann Luc Ihorst |
75’ | Anton Donkor Niko Kijewski | ||
90’ | Immanuel Pherai Bryan Henning |
Cầu thủ dự bị | |||
Cedric Teuchert | Ron-Thorben Hoffmann | ||
Hendrik Weydandt | Michael Schultz | ||
Sebastian Kerk | Lion Lauberbach | ||
Leo Weinkauf | Luc Ihorst | ||
Bright Arrey-Mbi | Danilo Wiebe | ||
Jannik Dehm | Keita Endo | ||
Max Besuschkow | Maurice Multhaup | ||
Louis Schaub | Bryan Henning | ||
Antonio Foti | Niko Kijewski |
Nhận định Hannover vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại