Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Hannover 96 vs Kaiserslautern hôm nay 14-09-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 14/9
Kết thúc



![]() Hyun-Ju Lee 6 | |
![]() Erik Wekesser 12 | |
![]() Stefan Leitl 54 | |
![]() Ragnar Ache 56 | |
![]() Phil Neumann 59 | |
![]() Filip Kaloc 60 | |
![]() Filip Kaloc (Thay: Philipp Klement) 60 | |
![]() Jessic Ngankam 63 | |
![]() Almamy Toure 65 | |
![]() Jannik Mause 68 | |
![]() Jannik Mause (Thay: Ragnar Ache) 68 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Aaron Opoku) 68 | |
![]() Hyun-Ju Lee 69 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Nicolo Tresoldi) 70 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Jessic Ngankam) 71 | |
![]() Max Christiansen (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik) 73 | |
![]() Bartlomiej Wdowik 83 | |
![]() Monju Momuluh (Thay: Hyun-Ju Lee) 84 | |
![]() Mika Haas (Thay: Erik Wekesser) 84 | |
![]() Richmond Tachie 85 | |
![]() Boris Tomiak 85 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Daisuke Yokota) 85 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Daisuke Yokota) 85 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Jannik Rochelt) 90 | |
![]() Fabian Kunze (Thay: Enzo Leopold) 90 | |
![]() Fabian Kunze 90+3' | |
![]() Monju Momuluh (Kiến tạo: Haavard Nielsen) 90+5' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Haavard Nielsen đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Monju Momuluh đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Enzo Leopold rời sân và được thay thế bởi Fabian Kunze.
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Thẻ vàng cho Boris Tomiak.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi [player2].
Erik Wekesser rời sân và được thay thế bởi Mika Haas.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.
Thẻ vàng cho Bartlomiej Wdowik.
Bartlomiej Wdowik là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Max Christiansen đã trúng đích!
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Thẻ vàng cho Hyun-Ju Lee.
Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Hannover 96 (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bartlomiej Wdowik (17), Hyun-ju Lee (11), Max Christiansen (13), Enzo Leopold (8), Jannik Rochelt (10), Nicolo Tresoldi (9), Jessic Ngankam (7)
Kaiserslautern (4-5-1): Julian Krahl (1), Almamy Toure (6), Jan Elvedi (33), Jannis Heuer (24), Erik Wekesser (13), Daisuke Yokota (41), Philipp Klement (10), Boris Tomiak (2), Daniel Hanslik (19), Aaron Opoku (17), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
70’ | Nicolo Tresoldi Havard Nielsen | 60’ | Philipp Klement Filip Kaloc |
71’ | Jessic Ngankam Andreas Voglsammer | 68’ | Ragnar Ache Jannik Mause |
84’ | Hyun-Ju Lee Monju Momuluh | 68’ | Aaron Opoku Tobias Raschl |
90’ | Enzo Leopold Fabian Kunze | 84’ | Erik Wekesser Mika Haas |
90’ | Jannik Rochelt Lars Gindorf | 85’ | Daisuke Yokota Dickson Abiama |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Dickson Abiama | ||
Josh Knight | Richmond Tachie | ||
Jannik Dehm | Jannik Mause | ||
Brooklyn Kevin Ezeh | Filip Kaloc | ||
Fabian Kunze | Aremu Afeez | ||
Lars Gindorf | Tobias Raschl | ||
Havard Nielsen | Jean Zimmer | ||
Andreas Voglsammer | Avdo Spahic | ||
Monju Momuluh | Mika Haas |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |