Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf hôm nay 09-02-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 09/2
Kết thúc



![]() Myron van Brederode (Kiến tạo: Jona Niemiec) 26 | |
![]() Shinta Appelkamp 30 | |
![]() Jannik Rochelt 35 | |
![]() Myron van Brederode 38 | |
![]() Jessic Ngankam 44 | |
![]() Monju Momuluh (Thay: Rabbi Matondo) 65 | |
![]() Danny Latza (Thay: Myron van Brederode) 68 | |
![]() Dzenan Pejcinovic (Thay: Jona Niemiec) 68 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Nicolo Tresoldi) 77 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Jessic Ngankam) 85 | |
![]() Nicolas Gavory (Thay: Matthias Zimmermann) 86 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Shinta Appelkamp) 87 | |
![]() Vincent Vermeij (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 90 | |
![]() Dawid Kownacki 90+4' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Dawid Kownacki.
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Matthias Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Nicolas Gavory.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi Dzenan Pejcinovic.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Danny Latza.
Rabbi Matondo rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng dành cho Jessic Ngankam.
Thẻ vàng cho Myron van Brederode.
V À A A O O O - Jannik Rochelt đã ghi bàn!
Jannik Dehm đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolo Tresoldi đã ghi bàn!
Thẻ vàng dành cho Shinta Appelkamp.
Jona Niemiec đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Myron van Brederode đã ghi bàn!
Hannover 96 (4-2-3-1): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Jessic Ngankam (7), Jannik Rochelt (10), Rabbi Matondo (40), Nicolo Tresoldi (9)
Fortuna Dusseldorf (4-3-3): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Shinta Karl Appelkamp (23), Matthias Zimmermann (25), Moritz Kwarteng (11), Jona Niemiec (18), Dawid Kownacki (24), Myron van Brederode (10)
Thay người | |||
65’ | Rabbi Matondo Monju Momuluh | 68’ | Myron van Brederode Danny Latza |
77’ | Nicolo Tresoldi Lars Gindorf | 68’ | Jona Niemiec Dzenan Pejcinovic |
85’ | Jessic Ngankam Havard Nielsen | 86’ | Matthias Zimmermann Nicolas Gavory |
87’ | Shinta Appelkamp Danny Schmidt | ||
90’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Vincent Vermeij |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Florian Schock | ||
Josh Knight | Jan Boller | ||
Bartlomiej Wdowik | Nicolas Gavory | ||
Max Christiansen | Andre Hoffmann | ||
Lars Gindorf | Danny Latza | ||
Monju Momuluh | Danny Schmidt | ||
Kolja Oudenne | Dzenan Pejcinovic | ||
Havard Nielsen | Vincent Vermeij | ||
Andreas Voglsammer |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |