Ném biên dành cho Hannover tại HDI Arena.
Trực tiếp kết quả Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig hôm nay 05-11-2023
Giải Hạng 2 Đức - CN, 05/11
Kết thúc



![]() Fabian Kunze (Kiến tạo: Derrick Koehn) 12 | |
![]() Jannis Nikolaou 17 | |
![]() (Pen) Marcel Halstenberg 42 | |
![]() Marvin Rittmueller (Thay: Jan Hendrik Marx) 46 | |
![]() Luc Ihorst (Thay: Florian Krueger) 46 | |
![]() Jannis Nikolaou 57 | |
![]() Danilo Wiebe (Thay: Sidi Sane) 61 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 68 | |
![]() Fabio Kaufmann 68 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Andreas Voglsammer) 69 | |
![]() Saulo Decarli 70 | |
![]() Johan Gomez (Thay: Fabio Kaufmann) 72 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Louis Schaub) 79 | |
![]() Sei Muroya (Thay: Jannik Dehm) 79 | |
![]() Sebastian Griesbeck 81 | |
![]() Robin Krausse (Thay: Sebastian Griesbeck) 87 | |
![]() Nicolo Tresoldi 89 | |
![]() Antonio Foti (Thay: Haavard Nielsen) 90 | |
![]() Yannik Luehrs (Thay: Phil Neumann) 90 | |
![]() Danilo Wiebe 90+4' | |
![]() Ermin Bicakcic 90+4' | |
![]() Fabian Kunze 90+4' |
Ném biên dành cho Hannover tại HDI Arena.
Braunschweig được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Hannover gần vòng cấm.
Stefan Leitl thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại HDI Arena với Yannik Luhrs thay thế Phil Neumann.
Đội chủ nhà đã thay Havard Nielsen bằng Antonio Foti. Đây là sự thay người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Stefan Leitl.
Fabian Kunze bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Danilo Wiebe bị phạt thẻ cho đội khách.
Ermin Bicakcic (Braunschweig) nhận thẻ vàng
Ném biên cho Braunschweig bên phần sân nhà.
Nicolo Tresoldi của Hannover bị thổi phạt việt vị tại HDI Arena.
Mục tiêu! Hannover nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Nicolo Tresoldi.
Marc Pfitzner (Braunschweig) thực hiện lần thay người thứ năm, với Robin Krausse thay cho Sebastian Griesbeck.
Braunschweig có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hannover không?
Mitja Stegemann ra hiệu cho Hannover có quả ném biên bên phần sân của Braunschweig.
Braunschweig được hưởng phạt góc.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Hannover.
Braunschweig ném biên.
Sebastian Griesbeck (Braunschweig) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt trực tiếp cho Hannover.
Braunschweig được Mitja Stegemann hưởng quả phạt góc.
Hannover thay người thứ ba với Sebastian Ernst vào thay Louis Schaub.
Hannover 96 (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Jannik Dehm (20), Derrick Kohn (18), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Louis Schaub (11), Andreas Voglsammer (32), Havard Nielsen (16)
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Saulo Decarli (3), Ermin Bicakcic (6), Jan-Hendrik Marx (26), Anton Donkor (19), Sebastian Griesbeck (33), Jannis Nikolaou (4), Fabio Kaufmann (37), Sidi Guessor Sane (24), Florian Kruger (10)
Thay người | |||
69’ | Andreas Voglsammer Nicolo Tresoldi | 46’ | Florian Krueger Luc Ihorst |
79’ | Jannik Dehm Sei Muroya | 46’ | Jan Hendrik Marx Marvin Rittmuller |
79’ | Louis Schaub Sebastian Ernst | 61’ | Sidi Sane Danilo Wiebe |
90’ | Phil Neumann Yannik Luhrs | 72’ | Fabio Kaufmann Johan Arath Gomez |
90’ | Haavard Nielsen Antonio Foti | 87’ | Sebastian Griesbeck Robin Krausse |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Christiansen | Tino Casali | ||
Christopher Scott | Maurice Multhaup | ||
Brooklyn Kevin Ezeh | Luc Ihorst | ||
Yannik Luhrs | Marvin Rittmuller | ||
Antonio Foti | Danilo Wiebe | ||
Sei Muroya | Niko Kijewski | ||
Sebastian Ernst | Hasan Kurucay | ||
Leo Weinkauf | Robin Krausse | ||
Nicolo Tresoldi | Johan Arath Gomez |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |