Michael Bacher trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Merveille Papela (Thay: Andreas Muller) 46 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller) 46 | |
![]() Philipp Foerster (Kiến tạo: Sergio Lopez) 62 | |
![]() Jessic Ngankam (Thay: Nicolo Tresoldi) 63 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Andreas Voglsammer) 63 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 65 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 65 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Kiến tạo: Phil Neumann) 68 | |
![]() Jessic Ngankam 71 | |
![]() Kai Klefisch 71 | |
![]() Fabian Nuernberger (Kiến tạo: Fynn Lakenmacher) 72 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Hyun-Ju Lee) 77 | |
![]() Merveille Papela 78 | |
![]() Fabian Nuernberger 82 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Philipp Foerster) 82 | |
![]() Jannik Rochelt (Thay: Max Christiansen) 83 | |
![]() Kolja Oudenne (Thay: Monju Momuluh) 83 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Isac Lidberg) 89 |
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Darmstadt


Diễn biến Hannover 96 vs Darmstadt
Quả phát bóng lên cho Darmstadt tại Heinz von Heiden Arena.
Darmstadt được hưởng quả phát bóng lên.
Darmstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân của Hannover.
Liệu Hannover có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Darmstadt không?
Đá phạt cho Hannover ở phần sân nhà.
Đá phạt của Darmstadt.
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Hannover dâng cao tấn công tại Heinz von Heiden Arena nhưng cú đánh đầu của Phil Neumann lại không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Michael Bacher trao cho Darmstadt một quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Hannover.
Michael Bacher ra hiệu cho Hannover ném biên bên phần sân của Darmstadt.
Sei Muroya của Hannover đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.
Đá phạt cho Hannover bên phần sân của Darmstadt.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Hannover.
Phil Neumann của Hannover thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Hyun-ju Lee thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Hannover.
Ném biên cho Darmstadt ở phần sân nhà.
Ném biên dành cho Hannover trên Heinz von Heiden Arena.
Darmstadt được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Darmstadt
Hannover 96 (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bartlomiej Wdowik (17), Monju Momuluh (38), Enzo Leopold (8), Max Christiansen (13), Hyun-ju Lee (11), Nicolo Tresoldi (9), Andreas Voglsammer (32)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)


Thay người | |||
63’ | Andreas Voglsammer Havard Nielsen | 46’ | Andreas Mueller Merveille Papela |
63’ | Nicolo Tresoldi Jessic Ngankam | 65’ | Sergio Lopez Marco Thiede |
77’ | Hyun-Ju Lee Lars Gindorf | 65’ | Fraser Hornby Fynn Lakenmacher |
83’ | Monju Momuluh Kolja Oudenne | 82’ | Philipp Foerster Matej Maglica |
83’ | Max Christiansen Jannik Rochelt | 89’ | Isac Lidberg Tobias Kempe |
Cầu thủ dự bị | |||
Kolja Oudenne | Alexander Brunst | ||
Lars Gindorf | Matej Maglica | ||
Jannik Dehm | Marco Thiede | ||
Havard Nielsen | Tobias Kempe | ||
Jannik Rochelt | Merveille Papela | ||
Jessic Ngankam | Fynn Lakenmacher | ||
Fabian Kunze | Oscar Wilhelmsson | ||
Josh Knight | Fabio Torsiello | ||
Leo Weinkauf |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hannover 96 vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại