![]() Kevin Walker 24 | |
![]() (og) Bjoern Paulsen 44 | |
![]() Niclas Bergmark 48 | |
![]() Simon Sandberg 52 | |
![]() Johan Maartensson 56 | |
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Hussein Ali) 64 | |
![]() Akinkunmi Amoo (Kiến tạo: Simon Sandberg) 66 | |
![]() Gustav Ludwigson 85 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Oerebro SK
số liệu thống kê

Hammarby IF
Oerebro SK
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Oerebro SK
Hammarby IF (3-5-2): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Mads Fenger (13), Richard Magyar (4), Bjoern Paulsen (42), Vladimir Rodic (11), Akinkunmi Amoo (33), Aziz Mohammed (32), Darijan Bojanic (6), Simon Sandberg (2), Astrit Selmani (21), Gustav Ludwigson (16)
Oerebro SK (4-4-2): Bobby Allain (1), Hussein Ali (24), Niclas Bergmark (15), Nasiru Moro (4), Benjamin Hjertstrand (6), Jiloan Hamad (18), Kevin Walker (89), Johan Maartensson (17), Jake Larsson (12), Richard Friday (20), Nahir Besara (11)

Hammarby IF
3-5-2
24
Oliver Nnonyelu Dovin
13
Mads Fenger
4
Richard Magyar
42
Bjoern Paulsen
11
Vladimir Rodic
33
Akinkunmi Amoo
32
Aziz Mohammed
6
Darijan Bojanic
2
Simon Sandberg
21
Astrit Selmani
16
Gustav Ludwigson
11
Nahir Besara
20
Richard Friday
12
Jake Larsson
17
Johan Maartensson
89
Kevin Walker
18
Jiloan Hamad
6
Benjamin Hjertstrand
4
Nasiru Moro
15
Niclas Bergmark
24
Hussein Ali
1
Bobby Allain
DIEMSOVI.COM
Oerebro SK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Darijan Bojanic Jeppe Andersen | 75’ | Jake Larsson Agon Mehmeti |
46’ | Richard Magyar Williot Swedberg | 80’ | Johan Maartensson David Seger |
71’ | Vladimir Rodic Mayckel Lahdo | 88’ | Hussein Ali Noel Milleskog |
81’ | Astrit Selmani Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeppe Andersen | Gustav Leijon | ||
Aljosa Matko | Agon Mehmeti | ||
Davor Blazevic | Michael Almebaeck | ||
Paulinho | David Seger | ||
Mayckel Lahdo | Andreas Skovgaard | ||
Williot Swedberg | Anton Ingves | ||
Ben Engdahl | Noel Milleskog |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Oerebro SK
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại