![]() Malik Abubakari (Thay: Jo Inge Berget) 20 | |
![]() Mohanad Jeahze 30 | |
![]() Darijan Bojanic 41 | |
![]() Sebastian Nanasi (Thay: Ola Toivonen) 59 | |
![]() Mads Fenger (Thay: Mohanad Jeahze) 67 | |
![]() Erdal Rakip 75 | |
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Astrit Selmani) 77 | |
![]() Eric Larsson (Thay: Martin Olsson) 78 | |
![]() Hugo Larsson (Thay: Soeren Rieks) 78 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Darijan Bojanic) 86 | |
![]() Bjoern Paulsen (Thay: Simon Sandberg) 86 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Malmo
số liệu thống kê

Hammarby IF

Malmo
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Malmo
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Simon Sandberg (2), Edvin Kurtulus (21), Richard Magyar (4), Mohanad Jeahze (5), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Darijan Bojanic (6), Williot Swedberg (44), Astrit Selmani (9), Gustav Ludwigson (16)
Malmo (4-3-3): Johan Dahlin (27), Felix Beijmo (14), Lasse Nielsen (24), Dennis Hadzikadunic (21), Martin Olsson (13), Erdal Rakip (7), Oscar Lewicki (6), Sergio Pena (8), Ola Toivonen (11), Jo Inge Berget (32), Soeren Rieks (5)

Hammarby IF
4-3-3
24
Oliver Nnonyelu Dovin
2
Simon Sandberg
21
Edvin Kurtulus
4
Richard Magyar
5
Mohanad Jeahze
20
Nahir Besara
18
Loret Sadiku
6
Darijan Bojanic
44
Williot Swedberg
9
Astrit Selmani
16
Gustav Ludwigson
5
Soeren Rieks
32
Jo Inge Berget
11
Ola Toivonen
8
Sergio Pena
6
Oscar Lewicki
7
Erdal Rakip
13
Martin Olsson
21
Dennis Hadzikadunic
24
Lasse Nielsen
14
Felix Beijmo
27
Johan Dahlin

Malmo
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Mohanad Jeahze Mads Fenger | 20’ | Jo Inge Berget Malik Abubakari |
77’ | Astrit Selmani Mayckel Lahdo | 59’ | Ola Toivonen Sebastian Nanasi |
86’ | Simon Sandberg Bjoern Paulsen | 78’ | Martin Olsson Eric Larsson |
86’ | Darijan Bojanic Dennis Widgren | 78’ | Soeren Rieks Hugo Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Collander | Ismael Diawara | ||
Bjoern Paulsen | Eric Larsson | ||
Joel Nilsson | Matej Chalus | ||
Mayckel Lahdo | Hugo Larsson | ||
Mads Fenger | Malik Abubakari | ||
Dennis Widgren | Romain Gall | ||
Davor Blazevic | Sebastian Nanasi |
Nhận định Hammarby IF vs Malmo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Malmo
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại