Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Markus Karlsson 21 | |
![]() August Erlingmark 39 | |
![]() Jusef Erabi (Kiến tạo: Sebastian Tounekti) 42 | |
![]() Noah Tolf 45+2' | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Eman Markovic) 46 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Felix Eriksson) 46 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Thay: Imam Jagne) 46 | |
![]() Shaquille Pinas 52 | |
![]() Tobias Heintz 60 | |
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Tesfaldet Tekie) 73 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Paulos Abraham) 74 | |
![]() (Pen) Nahir Besara 78 | |
![]() Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti) 80 | |
![]() Adam Carlen (Thay: David Kruse) 83 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf) 84 | |
![]() Simon Strand 85 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Nahir Besara) 90 | |
![]() Adrian Lahdo (Thay: Jusef Erabi) 90 | |
![]() Wilson Lindberg Uhrstroem (Thay: Tesfaldet Tekie) 90 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs IFK Gothenburg


Diễn biến Hammarby IF vs IFK Gothenburg
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Wilson Lindberg Uhrstroem.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Adrian Lahdo.
Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.

V À A A O O O - Simon Strand ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.
David Kruse rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

ANH ẤY BỎ LỠ - Nahir Besara thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Tesfaldet Tekie đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Heintz.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Kolbeinn Thordarson.
Hammarby được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.
Oscar Johnson ra hiệu cho Goteborg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.
Goteborg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs IFK Gothenburg
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Ramon Pascal Lundqvist (30), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)


Thay người | |||
74’ | Paulos Abraham Abdelrahman Boudah | 46’ | Eman Markovic Sebastian Clemmensen |
80’ | Sebastian Tounekti Simon Strand | 46’ | Felix Eriksson Thomas Santos |
90’ | Nahir Besara Montader Madjed | 46’ | Imam Jagne Kolbeinn Thordarson |
90’ | Jusef Erabi Adrian Lahdo | 83’ | David Kruse Adam Carlen |
90’ | Tesfaldet Tekie Wilson Lindberg Uhrstrom | 84’ | Noah Tolf Anders Trondsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Elis Bishesari | ||
Montader Madjed | Sebastian Clemmensen | ||
Adrian Lahdo | Thomas Santos | ||
Jacob Ortmark | Adam Carlen | ||
Simon Strand | Linus Carlstrand | ||
Ibrahima Fofana | Benjamin Brantlind | ||
Abdelrahman Boudah | Anders Trondsen | ||
Moise Kabore | Kolbeinn Thordarson | ||
Wilson Lindberg Uhrstrom | Jonas Bager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại