![]() Steven Bradley (Kiến tạo: Kyle MacDonald) 3 | |
![]() Barry Maguire 15 | |
![]() Stephen Hendrie 16 | |
![]() (Pen) Zak Rudden 16 | |
![]() Louis Longridge 37 | |
![]() Steven Bradley 37 | |
![]() Connor Smith (Thay: Barry Maguire) 46 | |
![]() Joshua Scott (Thay: Ryan Duncan) 46 | |
![]() Joshua Scott 49 | |
![]() Reghan Tumilty 60 | |
![]() Sean McGinty 64 | |
![]() Ben Williamson (Thay: Jackson Longridge) 66 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Steven Bradley) 67 | |
![]() Roddy MacGregor (Thay: Jack Turner) 67 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Joshua Scott) 67 | |
![]() Zak Rudden 74 | |
![]() Cameron Kerr 75 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Stuart McKinstry) 81 | |
![]() Seb Drozd (Thay: Louis Longridge) 85 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Reghan Tumilty) 90 | |
![]() Charlie Albinson 90+2' |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Queen's Park
số liệu thống kê

Hamilton Academical

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Queen's Park
Hamilton Academical (4-3-3): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Sean McGinty (5), Jackson Longridge (3), Stephen Hendrie (33), Barry Maguire (14), Scott Martin (8), Kyle MacDonald (16), Steven Bradley (11), Oli Shaw (19), Stuart McKinstry (24)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Cammy Kerr (30), Dane Murray (25), Henry Fieldson (53), Ryan Duncan (23), Sean Welsh (4), Jack Thomson (8), Louis Longridge (7), Jack Turner (20), Dom Thomas (11), Zak Rudden (17)

Hamilton Academical
4-3-3
1
Charlie Albinson
22
Reghan Tumilty
5
Sean McGinty
3
Jackson Longridge
33
Stephen Hendrie
14
Barry Maguire
8
Scott Martin
16
Kyle MacDonald
11 2
Steven Bradley
19
Oli Shaw
24
Stuart McKinstry
17
Zak Rudden
11
Dom Thomas
20
Jack Turner
7
Louis Longridge
8
Jack Thomson
4
Sean Welsh
23
Ryan Duncan
53
Henry Fieldson
25
Dane Murray
30
Cammy Kerr
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Barry Maguire Conor Smith | 46’ | Rocco Hickey-Fugaccia Joshua Scott |
66’ | Jackson Longridge Ben Williamson | 67’ | Joshua Scott Rocco Hickey-Fugaccia |
67’ | Steven Bradley Euan Henderson | 67’ | Jack Turner Roddy MacGregor |
81’ | Stuart McKinstry Kevin O'Hara | 85’ | Louis Longridge Seb Drozd |
90’ | Reghan Tumilty Jamie Barjonas |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Lyness | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Euan Henderson | Michael McGovern | ||
Kevin O'Hara | Zach Mauchin | ||
Jamie Barjonas | Joshua Scott | ||
Conor Smith | Max Thompson | ||
Nikolay Todorov | Roddy MacGregor | ||
Ben Williamson | Liam Mcleish | ||
Daire O'Connor | Josh Hinds | ||
Liam Morgan | Seb Drozd |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại