Reece McAlear (Thay: Scott Pittman) 34 | |
Stevie May 40 | |
Kevin O'Hara 42 | |
Lewis Smith 50 | |
Stuart McKinstry (Thay: Ben Williamson) 60 | |
Andrew Shinnie 62 | |
Daniel Finlayson (Thay: Andrew Shinnie) 63 | |
Tete Yengi 65 | |
Oludare Olufunwa (Thay: Dylan McGowan) 68 | |
Reghan Tumilty 72 | |
Andy Winter (Thay: Stevie May) 81 | |
Nikolay Todorov (Thay: Reghan Tumilty) 82 | |
Sean McGinty 84 | |
Liam Sole (Thay: Lewis Smith) 87 | |
Andy Winter 90+2' |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Livingston
số liệu thống kê
Hamilton Academical
Livingston
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Livingston
Hamilton Academical (4-3-3): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Sean McGinty (5), Dylan McGowan (6), Stephen Hendrie (33), Ben Williamson (20), Euan Henderson (7), Scott Martin (8), Jamie Barjonas (10), Kevin O'Hara (9), Conor Smith (13)
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Jamie Brandon (12), Ryan McGowan (5), Michael Nottingham (21), Matthew Clarke (3), Scott Pittman (8), Andrew Shinnie (22), Stephen Kelly (10), Lewis Smith (15), Stevie May (17), Tete Yengi (9)
Hamilton Academical
4-3-3
1
Charlie Albinson
22
Reghan Tumilty
5
Sean McGinty
6
Dylan McGowan
33
Stephen Hendrie
20
Ben Williamson
7
Euan Henderson
8
Scott Martin
10
Jamie Barjonas
9
Kevin O'Hara
13
Conor Smith
9
Tete Yengi
17
Stevie May
15
Lewis Smith
10
Stephen Kelly
22
Andrew Shinnie
8
Scott Pittman
3
Matthew Clarke
21
Michael Nottingham
5
Ryan McGowan
12
Jamie Brandon
28
Jerome Prior
Livingston
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Ben Williamson Stuart McKinstry | 34’ | Scott Pittman Reece McAlear |
68’ | Dylan McGowan Oludare Olufunwa | 63’ | Andrew Shinnie Danny Finlayson |
82’ | Reghan Tumilty Nikolay Todorov | 81’ | Stevie May Andy Winter |
87’ | Lewis Smith Liam Sole |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Lyness | Marcelo Pitaluga | ||
Jackson Longridge | Reece McAlear | ||
Oludare Olufunwa | Liam Sole | ||
Nikolay Todorov | Andy Winter | ||
Daire O'Connor | Oliver Green | ||
Stuart McKinstry | Danny Finlayson | ||
Liam Morgan | Robbie Muirhead | ||
David Carson | |||
Samson Lawal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại