![]() Reghan Tumilty (Kiến tạo: Jamie Barjonas) 26 | |
![]() Sam Fisher 38 | |
![]() Sam Young (Thay: Sam Fisher) 46 | |
![]() Ben Williamson 49 | |
![]() Scott Martin 53 | |
![]() Kane Ritchie-Hosler 57 | |
![]() Josh Cooper (Thay: Kieran Ngwenya) 61 | |
![]() Joseph Chalmers (Thay: Kyle Benedictus) 63 | |
![]() Taylor Sutherland (Thay: Christopher Kane) 71 | |
![]() Craig Wighton (Thay: Kane Ritchie-Hosler) 72 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Scott Martin) 74 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Oliver Shaw) 85 | |
![]() Connor Murray (Thay: Jamie Barjonas) 90 |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Hamilton Academical

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Dunfermline Athletic
Hamilton Academical (4-3-1-2): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Stephen Hendrie (33), Kyle MacDonald (16), Scott Martin (8), Ben Williamson (20), Jamie Barjonas (10), Kevin O'Hara (9), Oli Shaw (19)
Dunfermline Athletic (3-5-2): Deniz Mehmet (1), Kyle Benedictus (4), Sam Fisher (15), Kieran Ngwenya (3), Aaron Comrie (2), Kane Ritchie-Hosler (7), Chris Hamilton (5), David Wotherspoon (19), Ewan Otoo (6), Lewis McCann (11), Chris Kane (20)

Hamilton Academical
4-3-1-2
1
Charlie Albinson
22
Reghan Tumilty
14
Barry Maguire
5
Sean McGinty
33
Stephen Hendrie
16
Kyle MacDonald
8
Scott Martin
20
Ben Williamson
10
Jamie Barjonas
9
Kevin O'Hara
19
Oli Shaw
20
Chris Kane
11
Lewis McCann
6
Ewan Otoo
19
David Wotherspoon
5
Chris Hamilton
7
Kane Ritchie-Hosler
2
Aaron Comrie
3
Kieran Ngwenya
15
Sam Fisher
4
Kyle Benedictus
1
Deniz Mehmet

Dunfermline Athletic
3-5-2
Thay người | |||
74’ | Scott Martin Euan Henderson | 46’ | Sam Fisher Sam Youngs |
85’ | Oliver Shaw Nikolay Todorov | 61’ | Kieran Ngwenya Josh Cooper |
90’ | Jamie Barjonas Connor Murray | 63’ | Kyle Benedictus Joe Chalmers |
71’ | Christopher Kane Taylor Sutherland | ||
72’ | Kane Ritchie-Hosler Craig Wighton |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Lyness | Toby Oluwayemi | ||
Josh Lane | Joe Chalmers | ||
Jackson Longridge | Craig Wighton | ||
Lee Kilday | Rhys Breen | ||
Euan Henderson | Michael O'Halloran | ||
Connor Murray | Taylor Sutherland | ||
Nikolay Todorov | Sam Youngs | ||
Cian Newbury | Andrew Tod | ||
Liam Morgan | Josh Cooper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại