Thứ Tư, 02/04/2025
Noah Katterbach
10
Paul Seguin
12
Marco Richter
29
Ransford Koenigsdoerffer
30
Amin Younes
57
Silvan Hefti (Thay: William Mikelbrencis)
59
Lucas Perrin (Thay: Jonas Meffert)
59
Lucas Perrin
60
Otto Stange (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
71
Adam Karabec
71
Adam Karabec (Thay: Marco Richter)
71
Kenan Karaman (Kiến tạo: Janik Bachmann)
74
Lukasz Poreba
75
Mehmet Aydin
79
Jean-Luc Dompe
79
Mehmet Aydin (Thay: Moussa Sylla)
79
Jean-Luc Dompe (Thay: Noah Katterbach)
79
Max Grueger
83
Anton Donkor (Thay: Paul Seguin)
84
Tomas Kalas (Thay: Max Grueger)
90

Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Schalke 04

số liệu thống kê
Hamburger SV
Hamburger SV
Schalke 04
Schalke 04
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hamburger SV vs Schalke 04

Tất cả (25)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalas.

84'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

84'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi [player2].

83' Thẻ vàng cho Max Grueger.

Thẻ vàng cho Max Grueger.

79'

Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi Jean-Luc Dompe.

79'

Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Mehmet Aydin.

79'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi [player2].

75' Thẻ vàng cho Lukasz Poreba.

Thẻ vàng cho Lukasz Poreba.

74'

Janik Bachmann là người kiến tạo cho bàn thắng.

74' G O O O A A A L - Kenan Karaman đã trúng đích!

G O O O A A A L - Kenan Karaman đã trúng đích!

71'

Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.

71'

Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.

60'

Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Lucas Perrin.

59'

Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Lucas Perrin.

59'

William Mikelbrencis rời sân và được thay thế bởi Silvan Hefti.

57' G O O O A A A A L - Amin Younes đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Amin Younes đã trúng đích!

57' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Schalke 04

Hamburger SV (3-4-1-2): Daniel Fernandes (1), Daniel Elfadli (8), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), William Mikelbrencis (2), Noah Katterbach (33), Lukasz Poreba (6), Jonas Meffert (23), Marco Richter (20), Davie Selke (27), Ransford Konigsdorffer (11)

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Max Gruger (37), Paul Seguin (7), Moussa Sylla (9), Janik Bachmann (14), Amin Younes (8), Kenan Karaman (19)

Hamburger SV
Hamburger SV
3-4-1-2
1
Daniel Fernandes
8
Daniel Elfadli
4
Sebastian Schonlau
28
Miro Muheim
2
William Mikelbrencis
33
Noah Katterbach
6
Lukasz Poreba
23
Jonas Meffert
20
Marco Richter
27
Davie Selke
11
Ransford Konigsdorffer
19
Kenan Karaman
8
Amin Younes
14
Janik Bachmann
9
Moussa Sylla
7
Paul Seguin
37
Max Gruger
5
Derry Murkin
35
Marcin Kaminski
6
Ron Schallenberg
31
Taylan Bulut
28
Justin Heekeren
Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
Thay người
59’
William Mikelbrencis
Silvan Hefti
79’
Moussa Sylla
Mehmet-Can Aydin
59’
Jonas Meffert
Lucas Perrin
84’
Paul Seguin
Anton Donkor
71’
Ransford Koenigsdoerffer
Otto Stange
90’
Max Grueger
Tomas Kalas
71’
Marco Richter
Adam Karabec
79’
Noah Katterbach
Jean-Luc Dompe
Cầu thủ dự bị
Otto Stange
Peter Remmert
Fabio Balde
Ron-Thorben Hoffmann
Bakery Jatta
Felipe Sanchez
Jean-Luc Dompe
Adrian Gantenbein
Adam Karabec
Mehmet-Can Aydin
Manuel Pherai
Tomas Kalas
Silvan Hefti
Anton Donkor
Lucas Perrin
Lino Tempelmann
Matheo Raab
Ilyes Hamache
Huấn luyện viên

Markus Gisdol

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
24/07 - 2021
19/12 - 2021
29/07 - 2023
21/01 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X