Quả ném biên cho Kaiserslautern tại Volksparkstadion.
Trực tiếp kết quả Hamburger SV vs Kaiserslautern hôm nay 22-02-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 22/2
Kết thúc



![]() Davie Selke (Kiến tạo: William Mikelbrencis) 42 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Daisuke Yokota) 49 | |
![]() Davie Selke 52 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude 58 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Ludovit Reis) 65 | |
![]() Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache) 67 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Filip Kaloc) 67 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Adedire Awokoya Mebude) 70 | |
![]() Marco Richter (Thay: Ludovit Reis) 77 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke) 77 | |
![]() Fabio Balde (Kiến tạo: Marco Richter) 78 | |
![]() Alexander Roessing (Thay: Jean-Luc Dompe) 89 | |
![]() Otto Stange (Thay: Adam Karabec) 89 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Luca Sirch) 90 | |
![]() Kenny Prince Redondo 90+3' |
Quả ném biên cho Kaiserslautern tại Volksparkstadion.
Quả ném biên cho Kaiserslautern ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Hamburg.
Soren Storks ra hiệu cho một quả ném biên của Kaiserslautern ở nửa sân của Hamburg.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Hamburg.
Hamburg được trọng tài Soren Storks cho hưởng một quả phạt góc.
Quả phạt góc được trao cho Hamburg.
Bóng an toàn khi Kaiserslautern được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Kaiserslautern sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Hamburg.
Phạt góc được trao cho Hamburg.
Trọng tài Soren Storks chỉ tay vào một quả đá phạt cho Hamburg ở phần sân nhà của họ.
Hamburg được trọng tài Soren Storks cho hưởng một quả phạt góc.
Phạt góc cho Kaiserslautern tại Volksparkstadion.
Ragnar Ache của Kaiserslautern đánh đầu suýt chút nữa nhưng cú dứt điểm của anh bị chặn lại.
Phạt góc được trao cho Kaiserslautern.
Phạt trực tiếp cho Kaiserslautern ở phần sân nhà của họ.
Hamburg được hưởng một quả phạt góc từ Soren Storks.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Davie Selke (Hamburg) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Adam Karabec (17), Adedire Mebude (16), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)
Kaiserslautern (3-3-2-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jan Gyamerah (32), Tim Breithaupt (16), Erik Wekesser (13), Marlon Ritter (7), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
70’ | Adedire Awokoya Mebude Fabio Balde | 49’ | Daisuke Yokota Aaron Opoku |
77’ | Ludovit Reis Marco Richter | 67’ | Filip Kaloc Kenny Prince Redondo |
77’ | Davie Selke Ransford Konigsdorffer | 67’ | Ragnar Ache Daniel Hanslik |
89’ | Jean-Luc Dompe Alexander Rossing Lelesiit | 90’ | Luca Sirch Leon Robinson |
89’ | Adam Karabec Otto Stange |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Mickel | Simon Simoni | ||
Sebastian Schonlau | Florian Kleinhansl | ||
Silvan Hefti | Jannis Heuer | ||
Lukasz Poreba | Jean Zimmer | ||
Marco Richter | Kenny Prince Redondo | ||
Ransford Konigsdorffer | Leon Robinson | ||
Alexander Rossing Lelesiit | Aaron Opoku | ||
Fabio Balde | Daniel Hanslik | ||
Otto Stange | Faride Alidou |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 27 | 52 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 9 | 51 | T T T B H |
3 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 21 | 47 | H B H T T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 5 | 47 | B T B T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 13 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 5 | 46 | H B T B B |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 9 | 45 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 13 | 5 | 11 | 4 | 44 | T T B B T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 5 | 43 | H T H B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | B H B T H |
11 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -4 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -2 | 36 | B T T T H |
13 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 2 | 35 | T B B T H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -12 | 35 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -22 | 30 | H B H T T |
16 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -8 | 28 | B T H B H |
17 | 29 | 5 | 11 | 13 | -6 | 26 | B H T B T | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -43 | 22 | H B T B T |