Thứ Tư, 02/04/2025
Laszlo Benes
34
Ragnar Ache (Kiến tạo: Aaron Opoku)
45+1'
Bakery Jatta (Thay: Anssi Suhonen)
46
Almamy Toure
57
Lukasz Poreba
60
Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache)
63
Frank Ronstadt (Thay: Almamy Toure)
63
Moritz Heyer (Thay: Noah Katterbach)
63
Immanuel Pherai (Thay: Lukasz Poreba)
63
Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache)
65
Frank Ronstadt (Thay: Almamy Toure)
65
Moritz Heyer (Thay: Noah Katterbach)
66
Ransford Koenigsdoerffer
73
Filip Stojilkovic (Thay: Aaron Opoku)
75
Marlon Ritter (Thay: Tobias Raschl)
75
Filip Stojilkovic
76
Jean-Luc Dompe (Thay: Andras Nemeth)
76
Dickson Abiama (Thay: Richmond Tachie)
82
Guilherme Ramos (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
88
Friedhelm Funkel
90+3'
Friedhelm Funkel
90+5'

Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Kaiserslautern

số liệu thống kê
Hamburger SV
Hamburger SV
Kaiserslautern
Kaiserslautern
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hamburger SV vs Kaiserslautern

Tất cả (33)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Friedhelm Funkel nhận thẻ vàng.

Friedhelm Funkel nhận thẻ vàng.

90+3' Friedhelm Funkel nhận thẻ vàng.

Friedhelm Funkel nhận thẻ vàng.

88'

Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Guilherme Ramos.

88'

Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi [player2].

82'

Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.

76'

Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Jean-Luc Dompe.

75'

Tobias Raschl rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.

76'

Aaron Opoku sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Filip Stojilkovic.

73' Thẻ vàng dành cho Ransford Koenigsdoerffer.

Thẻ vàng dành cho Ransford Koenigsdoerffer.

63'

Almamy Toure rời sân và được thay thế bởi Frank Ronstadt.

66'

Noah Katterbach sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.

65'

Almamy Toure sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Lukasz Poreba rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.

65'

Ragnar Ache sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi Moritz Heyer.

61' G O O O A A A L - Lukasz Poreba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Lukasz Poreba đã trúng mục tiêu!

61' G O O O A A A L - Dennis Hadzikadunic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Dennis Hadzikadunic đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Kaiserslautern

Hamburger SV (4-3-3): Matheo Raab (19), Ludovit Reis (14), Dennis Hadzikadunic (5), Sebastian Schonlau (4), Noah Katterbach (33), Lukasz Poreba (6), Jonas Meffert (23), Laszlo Benes (8), Anssi Suhonen (36), Andras Nemeth (20), Ransford Konigsdorffer (11)

Kaiserslautern (4-2-3-1): Robin Himmelmann (32), Almamy Toure (6), Jan Elvedi (33), Boris Tomiak (2), Tymoteusz Puchacz (15), Filip Kaloc (26), Julian Niehues (16), Richmond Tachie (29), Tobias Raschl (20), Aaron Opoku (17), Ragnar Ache (9)

Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
19
Matheo Raab
14
Ludovit Reis
5
Dennis Hadzikadunic
4
Sebastian Schonlau
33
Noah Katterbach
6
Lukasz Poreba
23
Jonas Meffert
8
Laszlo Benes
36
Anssi Suhonen
20
Andras Nemeth
11
Ransford Konigsdorffer
9
Ragnar Ache
17
Aaron Opoku
20
Tobias Raschl
29
Richmond Tachie
16
Julian Niehues
26
Filip Kaloc
15
Tymoteusz Puchacz
2
Boris Tomiak
33
Jan Elvedi
6
Almamy Toure
32
Robin Himmelmann
Kaiserslautern
Kaiserslautern
4-2-3-1
Thay người
46’
Anssi Suhonen
Bakery Jatta
63’
Ragnar Ache
Daniel Hanslik
63’
Lukasz Poreba
Manuel Pherai
63’
Almamy Toure
Frank Ronstadt
63’
Noah Katterbach
Moritz Heyer
75’
Tobias Raschl
Marlon Ritter
76’
Andras Nemeth
Jean-Luc Dompe
75’
Aaron Opoku
Filip Stojilkovic
88’
Ransford Koenigsdoerffer
Guilherme Ramos
82’
Richmond Tachie
Dickson Abiama
Cầu thủ dự bị
Bakery Jatta
Dickson Abiama
Jean-Luc Dompe
Ben Zolinski
Manuel Pherai
Avdo Spahic
Levin Oztunali
Kevin Kraus
Masaya Okugawa
Marlon Ritter
Guilherme Ramos
Daniel Hanslik
Nicolas Oliveira Kisilowski
Philipp Hercher
Moritz Heyer
Filip Stojilkovic
Daniel Fernandes
Frank Ronstadt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
09/10 - 2022
16/04 - 2023
29/10 - 2023
06/04 - 2024
22/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Kaiserslautern

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X