Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Hamburger SV vs Jahn Regensburg hôm nay 15-09-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 15/9
Kết thúc



![]() Ransford Koenigsdoerffer (Kiến tạo: Fabio Balde) 1 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 3 | |
![]() (og) Dennis Hadzikadunic 7 | |
![]() Robert Glatzel (Kiến tạo: Fabio Balde) 14 | |
![]() Oscar Schoenfelder 30 | |
![]() Silvan Hefti 45+2' | |
![]() Andreas Geipl 45+3' | |
![]() Fabio Balde 48 | |
![]() Christian Viet 55 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Thay: Fabio Balde) 62 | |
![]() Ludovit Reis (Thay: Marco Richter) 62 | |
![]() Jean-Luc Dompe 62 | |
![]() Florian Ballas 68 | |
![]() Noah Ganaus (Thay: Christian Kuehlwetter) 68 | |
![]() Nico Ochojski (Thay: Dominik Kother) 68 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 75 | |
![]() Davie Selke (Thay: Robert Glatzel) 75 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Kiến tạo: Immanuel Pherai) 76 | |
![]() Max Meyer 79 | |
![]() Max Meyer (Thay: Kai Proeger) 80 | |
![]() Jonas Bauer (Thay: Andreas Geipl) 80 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Silvan Hefti) 81 | |
![]() Emir Sahiti 83 | |
![]() Rasim Bulic (Thay: Christian Viet) 88 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 89 | |
![]() Nico Ochojski 89 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Kiến tạo: Daniel Elfadli) 90+3' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Daniel Elfadli là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jean-Luc Dompe đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Nico Ochojski.
Jean-Luc Dompe là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!
Christian Viet rời sân và được thay thế bởi Rasim Bulic.
Thẻ vàng cho Emir Sahiti.
Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Jonas Bauer.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Jonas Bauer.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi [player2].
Immanuel Pherai đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jean-Luc Dompe đã trúng mục tiêu!
Immanuel Pherai đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jean-Luc Dompe đã trúng mục tiêu!
Robert Glatzel rời sân và được thay thế bởi Davie Selke.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Hamburger SV (4-1-3-2): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Jonas Meffert (23), Marco Richter (20), Daniel Elfadli (8), Fabio Balde (45), Robert Glatzel (9), Ransford Konigsdorffer (11)
Jahn Regensburg (4-2-3-1): Felix Gebhard (1), Robin Ziegele (14), Florian Ballas (4), Louis Breunig (16), Oscar Schonfelder (7), Sebastian Ernst (15), Andreas Geipl (8), Kai Proger (33), Christian Viet (10), Dominik Kother (27), Christian Kuhlwetter (30)
Thay người | |||
62’ | Fabio Balde Jean-Luc Dompe | 68’ | Christian Kuehlwetter Noah Ganaus |
62’ | Marco Richter Ludovit Reis | 68’ | Dominik Kother Nico Ochojski |
75’ | Robert Glatzel Davie Selke | 80’ | Andreas Geipl Jonas Bauer |
75’ | Ransford Koenigsdoerffer Manuel Pherai | 80’ | Kai Proeger Max Meyer |
81’ | Silvan Hefti Emir Sahiti | 88’ | Christian Viet Rasim Bulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Katterbach | Jonas Bauer | ||
Moritz Heyer | Noah Ganaus | ||
Matheo Raab | Eric Hottmann | ||
Lukasz Poreba | Max Meyer | ||
Emir Sahiti | Rasim Bulic | ||
Davie Selke | Leopold Wurm | ||
Jean-Luc Dompe | Nico Ochojski | ||
Ludovit Reis | Bryan Hein | ||
Manuel Pherai | Julian Pollersbeck |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |