Thứ Tư, 09/04/2025
Noah Katterbach (Thay: Miro Muheim)
15
Finn Porath
45
Laszlo Benes (Thay: Jean-Luc Dompe)
46
Alexander Muehling (Thay: Marvin Schulz)
46
Marco Komenda
50
Mikkel Kirkeskov (Thay: Marco Komenda)
63
Jann-Fiete Arp (Thay: Finn Porath)
63
Sebastian Schonlau
64
Hauke Wahl
72
Andras Nemeth (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
74
Jann-Fiete Arp
87
Noah Katterbach
87
Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Fabian Reese)
89
Moritz Heyer
90

Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Hamburger SV
Hamburger SV
Holstein Kiel
Holstein Kiel
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hamburger SV vs Holstein Kiel

Tất cả (143)
90+5'

Kiel có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hamburg không?

90+4'

Phạt góc được trao cho Hamburg.

90+4'

Hamburg được hưởng quả phạt góc bởi Benjamin Brand.

90+3'

Ném biên cho Hamburg bên phần sân nhà.

90+2'

Kiel có một quả phát bóng lên.

90+1'

Robert Glatzel của đội Hamburg lái xe về phía khung thành tại Volksparkstadion. Nhưng pha dứt điểm không thành công.

90' Moritz Heyer (Hamburg) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Moritz Heyer (Hamburg) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90'

Ở Hamburg, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.

89'

Kwasi Okyere Wriedt vào thay Fabian Reese bên đội khách.

89'

Hamburg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Benjamin Brand ra hiệu cho Kiel được hưởng quả đá phạt.

87' Noah Katterbach (Hamburg) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Noah Katterbach (Hamburg) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

87' Tại Volksparkstadion, Fiete Arp cho đội khách đã bị thẻ vàng. Anh ấy sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò!

Tại Volksparkstadion, Fiete Arp cho đội khách đã bị thẻ vàng. Anh ấy sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò!

85'

Quả phạt trực tiếp cho Hamburg bên phần sân của Kiel.

84'

Bóng đi ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên Kiel.

83'

Kiel thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

83'

Benjamin Brand ra hiệu cho Kiel hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

82'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Hamburg.

82'

Robert Glatzel của đội Hamburg thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng mục tiêu.

82'

Hamburg có thể tận dụng từ quả ném biên sâu bên phần sân của Kiel này không?

80'

Ném biên cho Kiel tại Volksparkstadion.

Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Holstein Kiel

Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Moritz Heyer (3), Jonas David (34), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Ransford Konigsdorffer (11), Bakery Jatta (18), Robert Glatzel (9), Jean-Luc Dompe (27)

Holstein Kiel (4-1-2-1-2): Robin Himmelmann (35), Timo Becker (17), Hauke Wahl (24), Simon Lorenz (19), Marco Komenda (3), Marvin Schulz (25), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Finn Porath (27), Steven Skrzybski (7), Fabian Reese (11)

Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
1
Daniel Fernandes
3
Moritz Heyer
34
Jonas David
4
Sebastian Schonlau
28
Miro Muheim
14
Ludovit Reis
23
Jonas Meffert
11
Ransford Konigsdorffer
18
Bakery Jatta
9
Robert Glatzel
27
Jean-Luc Dompe
11
Fabian Reese
7
Steven Skrzybski
27
Finn Porath
10
Lewis Holtby
16
Philipp Sander
25
Marvin Schulz
3
Marco Komenda
19
Simon Lorenz
24
Hauke Wahl
17
Timo Becker
35
Robin Himmelmann
Holstein Kiel
Holstein Kiel
4-1-2-1-2
Thay người
15’
Miro Muheim
Noah Katterbach
46’
Marvin Schulz
Alexander Muehling
46’
Jean-Luc Dompe
Laszlo Benes
63’
Finn Porath
Jann-Fiete Arp
74’
Ransford Koenigsdoerffer
Andras Nemeth
63’
Marco Komenda
Mikkel Kirkeskov
89’
Fabian Reese
Kwasi Okyere Wriedt
Cầu thủ dự bị
Laszlo Benes
Marvin Obuz
Valon Zumberi
Jann-Fiete Arp
Noah Katterbach
Kwasi Okyere Wriedt
William Mikelbrencis
Jonas Sterner
Matheo Raab
Alexander Muehling
Andras Nemeth
Julian Korb
Elijah Akwasi Krahn
Stefan Thesker
Anssi Suhonen
Mikkel Kirkeskov
Sonny Kittel
Timon Weiner
Huấn luyện viên

Markus Gisdol

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
31/10 - 2021
10/04 - 2022
09/09 - 2022
18/03 - 2023
11/11 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV28141042952B T T H T
2FC CologneFC Cologne281558950B T T T B
3MagdeburgMagdeburg28121061446T H B H T
4KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
5PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
6ElversbergElversberg2812881944T H B H T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
8Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2810513-235B B T T T
13DarmstadtDarmstadt289712234B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth289712-1234T H B H B
15Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462841113-723H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X