Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Hamburger SV vs Greuther Furth hôm nay 21-12-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 21/12
Kết thúc



![]() Dennis Hadzikadunic (Kiến tạo: Miro Muheim) 1 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 11 | |
![]() Adam Karabec (Kiến tạo: Miro Muheim) 13 | |
![]() Immanuel Pherai 24 | |
![]() Marlon Mustapha 35 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Julian Green) 46 | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Marlon Mustapha) 46 | |
![]() Dennis Hadzikadunic 54 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: William Mikelbrencis) 59 | |
![]() Lukasz Poreba (Thay: Immanuel Pherai) 65 | |
![]() Noah Katterbach (Thay: Emir Sahiti) 66 | |
![]() Philipp Mueller (Thay: Sacha Banse) 69 | |
![]() Otto Stange (Thay: Davie Selke) 74 | |
![]() Anssi Suhonen (Thay: Jonas Meffert) 74 | |
![]() Otto Stange (Kiến tạo: Anssi Suhonen) 76 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Noel Futkeu) 81 | |
![]() Marco Richter (Thay: Adam Karabec) 81 | |
![]() Damian Michalski (Thay: Niko Giesselmann) 81 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann) 81 | |
![]() Damian Michalski (Thay: Noel Futkeu) 81 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Anssi Suhonen là người kiến tạo cho bàn thắng.
Noah Katterbach là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Otto Stange đã trúng đích!
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi [player2].
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Noah Katterbach.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Noah Katterbach.
Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi [player2].
William Mikelbrencis là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Dennis Hadzikadunic.
Hamburger SV (4-1-4-1): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Jonas Meffert (23), Emir Sahiti (29), Adam Karabec (17), Manuel Pherai (10), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)
Greuther Furth (3-4-2-1): Moritz Schulze (42), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Maximilian Dietz (33), Simon Asta (2), Niko Gießelmann (17), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Marlon Mustapha (8), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
65’ | Immanuel Pherai Lukasz Poreba | 46’ | Marlon Mustapha Roberto Massimo |
66’ | Emir Sahiti Noah Katterbach | 46’ | Julian Green Dennis Srbeny |
74’ | Jonas Meffert Anssi Suhonen | 69’ | Sacha Banse Philipp Muller |
74’ | Davie Selke Otto Stange | 81’ | Noel Futkeu Damian Michalski |
81’ | Adam Karabec Marco Richter | 81’ | Niko Giesselmann Reno Münz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Mickel | Silas Pruefrock | ||
Lucas Perrin | Damian Michalski | ||
Silvan Hefti | Reno Münz | ||
Noah Katterbach | Matti Wagner | ||
Lukasz Poreba | Gian-Luca Itter | ||
Marco Richter | Roberto Massimo | ||
Anssi Suhonen | Philipp Muller | ||
Bakery Jatta | Dennis Srbeny | ||
Otto Stange | Nemanja Motika |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |