Thứ Tư, 02/04/2025
Dennis Hadzikadunic (Kiến tạo: Miro Muheim)
1
Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe)
11
Adam Karabec (Kiến tạo: Miro Muheim)
13
Immanuel Pherai
24
Marlon Mustapha
35
Dennis Srbeny (Thay: Julian Green)
46
Roberto Massimo (Thay: Marlon Mustapha)
46
Dennis Hadzikadunic
54
Davie Selke (Kiến tạo: William Mikelbrencis)
59
Lukasz Poreba (Thay: Immanuel Pherai)
65
Noah Katterbach (Thay: Emir Sahiti)
66
Philipp Mueller (Thay: Sacha Banse)
69
Otto Stange (Thay: Davie Selke)
74
Anssi Suhonen (Thay: Jonas Meffert)
74
Otto Stange (Kiến tạo: Anssi Suhonen)
76
Reno Muenz (Thay: Noel Futkeu)
81
Marco Richter (Thay: Adam Karabec)
81
Damian Michalski (Thay: Niko Giesselmann)
81
Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann)
81
Damian Michalski (Thay: Noel Futkeu)
81

Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Hamburger SV
Hamburger SV
Greuther Furth
Greuther Furth
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hamburger SV vs Greuther Furth

Tất cả (33)
90+2'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

81'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.

81'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

81'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.

81'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.

81'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

76'

Anssi Suhonen là người kiến tạo cho bàn thắng.

76'

Noah Katterbach là người kiến tạo cho bàn thắng.

76' G O O O A A A L - Otto Stange đã trúng đích!

G O O O A A A L - Otto Stange đã trúng đích!

74'

Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.

74'

Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.

70'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

69'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

66'

Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Noah Katterbach.

65'

Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Noah Katterbach.

65'

Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.

65'

Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi [player2].

59'

William Mikelbrencis là người kiến tạo cho bàn thắng.

59' G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!

G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!

54' Thẻ vàng dành cho Dennis Hadzikadunic.

Thẻ vàng dành cho Dennis Hadzikadunic.

Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Greuther Furth

Hamburger SV (4-1-4-1): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Jonas Meffert (23), Emir Sahiti (29), Adam Karabec (17), Manuel Pherai (10), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)

Greuther Furth (3-4-2-1): Moritz Schulze (42), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Maximilian Dietz (33), Simon Asta (2), Niko Gießelmann (17), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Marlon Mustapha (8), Noel Futkeu (9)

Hamburger SV
Hamburger SV
4-1-4-1
1
Daniel Fernandes
2
William Mikelbrencis
5
Dennis Hadžikadunić
4
Sebastian Schonlau
28
Miro Muheim
23
Jonas Meffert
29
Emir Sahiti
17
Adam Karabec
10
Manuel Pherai
7
Jean-Luc Dompe
27 2
Davie Selke
9
Noel Futkeu
8
Marlon Mustapha
10
Branimir Hrgota
37
Julian Green
6
Sacha Banse
17
Niko Gießelmann
2
Simon Asta
33
Maximilian Dietz
23
Gideon Jung
18
Marco Meyerhöfer
42
Moritz Schulze
Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-2-1
Thay người
65’
Immanuel Pherai
Lukasz Poreba
46’
Marlon Mustapha
Roberto Massimo
66’
Emir Sahiti
Noah Katterbach
46’
Julian Green
Dennis Srbeny
74’
Jonas Meffert
Anssi Suhonen
69’
Sacha Banse
Philipp Muller
74’
Davie Selke
Otto Stange
81’
Noel Futkeu
Damian Michalski
81’
Adam Karabec
Marco Richter
81’
Niko Giesselmann
Reno Münz
Cầu thủ dự bị
Tom Mickel
Silas Pruefrock
Lucas Perrin
Damian Michalski
Silvan Hefti
Reno Münz
Noah Katterbach
Matti Wagner
Lukasz Poreba
Gian-Luca Itter
Marco Richter
Roberto Massimo
Anssi Suhonen
Philipp Muller
Bakery Jatta
Dennis Srbeny
Otto Stange
Nemanja Motika

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
10/11 - 2022
21/05 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X