Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf hôm nay 09-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 09/3
Kết thúc



![]() Miro Muheim 7 | |
![]() Florian Kastenmeier 8 | |
![]() Dawid Kownacki (Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng) 18 | |
![]() Jean-Luc Dompe 40 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 40 | |
![]() Shinta Appelkamp (Thay: Moritz-Broni Kwarteng) 52 | |
![]() Shinta Karl Appelkamp (Thay: Moritz Kwarteng) 53 | |
![]() Jamil Siebert 58 | |
![]() Adam Karabec (Kiến tạo: Emir Sahiti) 66 | |
![]() Andre Hoffmann 68 | |
![]() Davie Selke 68 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Thay: Andre Hoffmann) 76 | |
![]() Vincent Vermeij (Thay: Dzenan Pejcinovic) 76 | |
![]() Silvan Hefti (Thay: William Mikelbrencis) 76 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke) 76 | |
![]() Marco Richter (Thay: Adam Karabec) 85 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Emir Sahiti) 85 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Dawid Kownacki) 86 | |
![]() Myron van Brederode (Thay: Nicolas Gavory) 86 | |
![]() Otto Stange (Thay: Ludovit Reis) 90 | |
![]() Otto Stange (Kiến tạo: Silvan Hefti) 90+4' | |
![]() Matthias Zimmermann 90+5' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Matthias Zimmermann.
Silvan Hefti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Otto Stange đã ghi bàn!
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
William Mikelbrencis rời sân và được thay thế bởi Silvan Hefti.
Dzenan Pejcinovic rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Andre Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.
G O O O A A A L - Florian Kastenmeier đã tự đưa bóng vào lưới nhà!
Emir Sahiti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Karabec đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Emir Sahiti (29), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)
Fortuna Dusseldorf (5-3-2): Florian Kastenmeier (33), Moritz Heyer (5), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Nicolas Gavory (34), Moritz Kwarteng (11), Matthias Zimmermann (25), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Dawid Kownacki (24), Dzenan Pejcinovic (7)
Thay người | |||
76’ | William Mikelbrencis Silvan Hefti | 52’ | Moritz-Broni Kwarteng Shinta Karl Appelkamp |
76’ | Davie Selke Ransford Konigsdorffer | 76’ | Dzenan Pejcinovic Vincent Vermeij |
85’ | Adam Karabec Marco Richter | 76’ | Andre Hoffmann Emmanuel Iyoha |
85’ | Emir Sahiti Fabio Balde | 86’ | Nicolas Gavory Myron van Brederode |
90’ | Ludovit Reis Otto Stange | 86’ | Dawid Kownacki Jona Niemiec |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Mickel | Jan Boller | ||
Sebastian Schonlau | Danny Schmidt | ||
Silvan Hefti | Shinta Karl Appelkamp | ||
Lukasz Poreba | Danny Latza | ||
Marco Richter | Vincent Vermeij | ||
Ransford Konigsdorffer | Myron van Brederode | ||
Adedire Mebude | Jona Niemiec | ||
Fabio Balde | Emmanuel Iyoha | ||
Otto Stange | Florian Schock |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T T H T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 3 | 36 | T T T H B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -7 | 24 | B B B T B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | B T T B H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | T B H B B |