Thẻ vàng cho William Mikelbrencis.
Trực tiếp kết quả Hamburger SV vs 1. FC Nuremberg hôm nay 03-11-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 03/11
Kết thúc



![]() Daniel Elfadli (Kiến tạo: Adam Karabec) 15 | |
![]() Marco Richter 31 | |
![]() Marco Richter (Thay: Ludovit Reis) 31 | |
![]() Mahir Emreli (Kiến tạo: Robin Knoche) 63 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec) 63 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Jean-Luc Dompe) 64 | |
![]() Immanuel Pherai 64 | |
![]() Mahir Emreli 65 | |
![]() Danilo Soares 67 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Mahir Emreli) 68 | |
![]() Berkay Yilmaz (Thay: Danilo Soares) 71 | |
![]() Rafael Lubach (Thay: Jens Castrop) 71 | |
![]() William Mikelbrencis 74 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 75 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke) 75 | |
![]() William Mikelbrencis (Thay: Noah Katterbach) 75 | |
![]() Stefanos Tzimas 81 | |
![]() Benjamin Goller (Thay: Stefanos Tzimas) 84 | |
![]() William Mikelbrencis 85 |
Thẻ vàng cho William Mikelbrencis.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.
Thẻ vàng dành cho Stefanos Tzimas.
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi William Mikelbrencis.
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Berkay Yilmaz.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Hamburg.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi [player2].
Adam Karabec của Hamburg đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Thẻ vàng cho Danilo Soares.
Thẻ vàng cho Danilo Soares.
Hamburg thực hiện quả ném biên bên phần sân Nuremberg.
Thẻ vàng cho Mahir Emreli.
Ném biên cho Nuremberg ở phần sân nhà.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Ném biên cho Nuremberg bên phần sân của Hamburg.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Hamburger SV (4-5-1): Daniel Fernandes (1), Noah Katterbach (33), Lucas Perrin (24), Moritz Heyer (3), Miro Muheim (28), Adam Karabec (17), Ludovit Reis (14), Daniel Elfadli (8), Lukasz Poreba (6), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)
1. FC Nuremberg (3-4-1-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Danilo Soares (3), Caspar Jander (20), Jens Castrop (17), Julian Justvan (10), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Thay người | |||
31’ | Ludovit Reis Marco Richter | 68’ | Mahir Emreli Lukas Schleimer |
63’ | Adam Karabec Manuel Pherai | 71’ | Danilo Soares Berkay Yilmaz |
64’ | Jean-Luc Dompe Fabio Balde | 71’ | Jens Castrop Rafael Lubach |
75’ | Davie Selke Ransford Konigsdorffer | 84’ | Stefanos Tzimas Benjamin Goller |
75’ | Noah Katterbach William Mikelbrencis |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Stange | Lukas Schleimer | ||
Fabio Balde | Christian Mathenia | ||
Bakery Jatta | Berkay Yilmaz | ||
Ransford Konigsdorffer | Nick Seidel | ||
Levin Oztunali | Jannik Hofmann | ||
Marco Richter | Florian Flick | ||
Manuel Pherai | Taylan Duman | ||
William Mikelbrencis | Rafael Lubach | ||
Matheo Raab | Benjamin Goller |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |