Thứ Tư, 02/04/2025
Daniel Elfadli (Kiến tạo: Adam Karabec)
15
Marco Richter
31
Marco Richter (Thay: Ludovit Reis)
31
Mahir Emreli (Kiến tạo: Robin Knoche)
63
Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec)
63
Fabio Balde (Thay: Jean-Luc Dompe)
64
Immanuel Pherai
64
Mahir Emreli
65
Danilo Soares
67
Lukas Schleimer (Thay: Mahir Emreli)
68
Berkay Yilmaz (Thay: Danilo Soares)
71
Rafael Lubach (Thay: Jens Castrop)
71
William Mikelbrencis
74
Ransford Koenigsdoerffer
75
Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke)
75
William Mikelbrencis (Thay: Noah Katterbach)
75
Stefanos Tzimas
81
Benjamin Goller (Thay: Stefanos Tzimas)
84
William Mikelbrencis
85

Thống kê trận đấu Hamburger SV vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Hamburger SV
Hamburger SV
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 13
7 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hamburger SV vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (36)
85' Thẻ vàng cho William Mikelbrencis.

Thẻ vàng cho William Mikelbrencis.

85'

Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.

84'

Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.

81' Thẻ vàng dành cho Stefanos Tzimas.

Thẻ vàng dành cho Stefanos Tzimas.

75'

Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.

75'

Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi William Mikelbrencis.

71'

Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.

71'

Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Berkay Yilmaz.

13'

Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Hamburg.

68'

Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.

68'

Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi [player2].

11'

Adam Karabec của Hamburg đã sút trúng đích nhưng không thành công.

68' Thẻ vàng cho Danilo Soares.

Thẻ vàng cho Danilo Soares.

67' Thẻ vàng cho Danilo Soares.

Thẻ vàng cho Danilo Soares.

11'

Hamburg thực hiện quả ném biên bên phần sân Nuremberg.

65' Thẻ vàng cho Mahir Emreli.

Thẻ vàng cho Mahir Emreli.

11'

Ném biên cho Nuremberg ở phần sân nhà.

64'

Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.

9'

Ném biên cho Nuremberg bên phần sân của Hamburg.

64'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.

63'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.

Đội hình xuất phát Hamburger SV vs 1. FC Nuremberg

Hamburger SV (4-5-1): Daniel Fernandes (1), Noah Katterbach (33), Lucas Perrin (24), Moritz Heyer (3), Miro Muheim (28), Adam Karabec (17), Ludovit Reis (14), Daniel Elfadli (8), Lukasz Poreba (6), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)

1. FC Nuremberg (3-4-1-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Danilo Soares (3), Caspar Jander (20), Jens Castrop (17), Julian Justvan (10), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)

Hamburger SV
Hamburger SV
4-5-1
1
Daniel Fernandes
33
Noah Katterbach
24
Lucas Perrin
3
Moritz Heyer
28
Miro Muheim
17
Adam Karabec
14
Ludovit Reis
8
Daniel Elfadli
6
Lukasz Poreba
7
Jean-Luc Dompe
27
Davie Selke
9
Stefanos Tzimas
30
Mahir Emreli
10
Julian Justvan
17
Jens Castrop
20
Caspar Jander
3
Danilo Soares
2
Oliver Villadsen
44
Ondrej Karafiat
31
Robin Knoche
4
Finn Jeltsch
1
Jan-Marc Reichert
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
3-4-1-2
Thay người
31’
Ludovit Reis
Marco Richter
68’
Mahir Emreli
Lukas Schleimer
63’
Adam Karabec
Manuel Pherai
71’
Danilo Soares
Berkay Yilmaz
64’
Jean-Luc Dompe
Fabio Balde
71’
Jens Castrop
Rafael Lubach
75’
Davie Selke
Ransford Konigsdorffer
84’
Stefanos Tzimas
Benjamin Goller
75’
Noah Katterbach
William Mikelbrencis
Cầu thủ dự bị
Otto Stange
Lukas Schleimer
Fabio Balde
Christian Mathenia
Bakery Jatta
Berkay Yilmaz
Ransford Konigsdorffer
Nick Seidel
Levin Oztunali
Jannik Hofmann
Marco Richter
Florian Flick
Manuel Pherai
Taylan Duman
William Mikelbrencis
Rafael Lubach
Matheo Raab
Benjamin Goller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
DFB Cup
27/10 - 2021
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng 2 Đức
06/03 - 2022
28/08 - 2022
04/03 - 2023
16/12 - 2023
19/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X