Antonio Bosec 25 | |
Abdoulie Sanyang 30 | |
Ilija Nestorovski 35 | |
Simun Hrgovic (Thay: Filip Krovinovic) 55 | |
Bruno Durdov (Thay: Abdoulie Sanyang) 55 | |
Mihail Caimacov (Thay: Igor Lepinjica) 59 | |
Mihail Caimacov 69 | |
Rokas Pukstas (Thay: Anthony Kalik) 72 | |
Dario Melnjak (Thay: Ismael Diallo) 72 | |
Karlo Butic (Thay: Ilija Nestorovski) 75 | |
Matej Sakota (Thay: Ivan Dolcek) 75 | |
Matej Sakota 83 | |
Marco Boras (Thay: Ivan Cubelic) 84 | |
Aleksandar Trajkovski (Thay: Niko Sigur) 86 |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven
số liệu thống kê
Hajduk Split
Slaven
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Slaven
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Niko Sigur (8), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Abdoulie Sanyang (24), Anthony Kalik (7), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ivan Cubelic (15), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (11), Igor Lepinjica (23), Adrian Liber (14), Ilija Nestorovski (90)
Hajduk Split
4-2-3-1
13
Ivan Lucic
8
Niko Sigur
25
Filip Uremovic
3
Dominik Prpic
5
Ismael Diallo
23
Filip Krovinovic
11
Ivan Rakitic
24
Abdoulie Sanyang
7
Anthony Kalik
27
Stipe Biuk
10
Marko Livaja
90
Ilija Nestorovski
14
Adrian Liber
23
Igor Lepinjica
11
Ivan Dolcek
21
Ljuban Crepulja
15
Ivan Cubelic
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Filip Krovinovic Simun Hrgovic | 59’ | Igor Lepinjica Mihail Caimacov |
55’ | Abdoulie Sanyang Bruno Durdov | 75’ | Ilija Nestorovski Karlo Butic |
72’ | Ismael Diallo Dario Melnjak | 75’ | Ivan Dolcek Matej Sakota |
72’ | Anthony Kalik Rokas Pukstas | 84’ | Ivan Cubelic Marco Boras |
86’ | Niko Sigur Aleksandar Trajkovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Borna Buljan | Ivan Covic | ||
Mihael Zaper | Karlo Butic | ||
Aleksandar Trajkovski | Marko Leskovic | ||
Dario Melnjak | Filip Kruselj | ||
Josip Elez | Mihail Caimacov | ||
Rokas Pukstas | Luka Curkovic | ||
Roko Brajkovic | Matej Sakota | ||
Zvonimir Sarlija | Marco Boras | ||
Simun Hrgovic | Leon Bosnjak | ||
Luka Jurak | |||
Bruno Durdov | |||
Marino Skelin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại