Ivan Krstanovic (Thay: Nikola Jambor) 17 | |
Arber Hoxha 33 | |
Arber Hoxha 43 | |
David Colina (Thay: Gergo Lovrencsics) 46 | |
Jan Mlakar (Kiến tạo: Dario Melnjak) 51 | |
Emir Sahiti 53 | |
Arber Hoxha 56 | |
David Colina (Kiến tạo: Josip Elez) 60 | |
Zoran Kvrzic (Thay: Jakov Basic) 61 | |
Marko Zuljevic (Thay: Ante Crnac) 61 | |
Nikola Kalinic (Thay: Emir Sahiti) 62 | |
Lukas Grgic (Thay: Marco Fossati) 74 | |
Jani Atanasov (Thay: Jan Mlakar) 74 | |
Jani Atanasov 77 | |
Matthias Fanimo (Thay: Mateo Kocijan) 78 | |
Talys Alves Pereira Oliveira (Thay: Marko Martinaga) 78 | |
Chidozie Awaziem 79 | |
Nikola Kalinic (Kiến tạo: Marko Livaja) 81 | |
Ivan Krolo (Thay: Filip Krovinovic) 82 | |
Nikola Kalinic 90+2' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven
số liệu thống kê
Hajduk Split
Slaven
14 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Slaven
Thay người | |||
46’ | Gergo Lovrencsics David Colina | 17’ | Nikola Jambor Ivan Krstanovic |
62’ | Emir Sahiti Nikola Kalinic | 61’ | Ante Crnac Marko Zuljevic |
74’ | Marco Fossati Lukas Grgic | 61’ | Jakov Basic Zoran Kvrzic |
74’ | Jan Mlakar Jani Atanasov | 78’ | Mateo Kocijan Matthias Fanimo |
82’ | Filip Krovinovic Ivan Krolo | 78’ | Marko Martinaga Talys Alves Pereira Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Ante Vukovic | ||
Toni Borevkovic | Ivan Covic | ||
Ivan Saric | Marko Zuljevic | ||
Kristian Dimitrov | Matthias Fanimo | ||
Nikola Kalinic | Gabriel Eskinja | ||
Lukas Grgic | Zoran Kvrzic | ||
Josip Vukovic | Arb Manaj | ||
Jani Atanasov | Talys Alves Pereira Oliveira | ||
David Colina | Seid Behram | ||
Stefan Simic | Luka Bransteter | ||
Rokas Pukstas | Josip Mihalic | ||
Ivan Krolo | Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại