![]() Filip Krovinovic 32 | |
![]() Karlo Bilic 33 | |
![]() Lovre Rogic 34 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Nikola Kalinic) 40 | |
![]() Stipe Biuk 45 | |
![]() Marcos David Mina Lucumi (Thay: Josip Kvesic) 46 | |
![]() Luka Simunovic 48 | |
![]() Mario Curic 54 | |
![]() Josip Vukovic 57 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Lukas Grgic) 57 | |
![]() Marco Fossati (Thay: Stipe Biuk) 57 | |
![]() Jan Mlakar 67 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Ivica Vidovic) 71 | |
![]() Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics) 82 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Eros Grezda) 82 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Emir Sahiti) 82 | |
![]() Josip Elez 87 | |
![]() Christopher Attys (Thay: Juan Camilo Mesa Antunez) 89 | |
![]() Marco Fossati 90+2' | |
![]() Dino Skorup 90+3' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Sibenik
số liệu thống kê

Hajduk Split

Sibenik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Sibenik
Thay người | |||
40’ | Nikola Kalinic Jan Mlakar | 46’ | Josip Kvesic Marcos David Mina Lucumi |
57’ | Lukas Grgic Josip Vukovic | 71’ | Ivica Vidovic Edin Julardzija |
57’ | Stipe Biuk Marco Fossati | 82’ | Eros Grezda Dino Skorup |
82’ | Gergo Lovrencsics Dino Mikanovic | 89’ | Juan Camilo Mesa Antunez Christopher Attys |
82’ | Emir Sahiti Marin Ljubicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Antonio Asanovic | ||
David Colina | Christopher Attys | ||
Josip Vukovic | Ivan Bikic | ||
Marco Fossati | Antonio Djakovic | ||
Alexander Kacaniklic | Edin Julardzija | ||
Stefan Simic | Alexandre Serge Rene Klopp | ||
Dino Mikanovic | Marcos David Mina Lucumi | ||
Jan Mlakar | Dino Skorup | ||
Marin Ljubicic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại