Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Aidan Liu.
![]() Roko Brajkovic 30 | |
![]() Lovro Cvek 57 | |
![]() Ivan Rakitic 59 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Elvir Durakovic) 62 | |
![]() Stefan Peric (Thay: Ivan Laca) 62 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Lovre Kulusic) 62 | |
![]() Ivan Rakitic 68 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: Niko Sigur) 71 | |
![]() Bruno Durdov (Thay: Roko Brajkovic) 71 | |
![]() Antonio Jakolis (Thay: Iker Pozo) 80 | |
![]() Abdoulie Sanyang (Thay: Michele Sego) 82 | |
![]() Anthony Kalik (Thay: Nazariy Rusyn) 82 | |
![]() Aidan Liu (Thay: Ognjen Bakic) 88 |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Sibenik


Diễn biến Hajduk Split vs Sibenik
Nazariy Rusyn rời sân và được thay thế bởi Anthony Kalik.
Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakolis.
Roko Brajkovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Durdov.
Niko Sigur rời sân và được thay thế bởi Dario Melnjak.

V À A A O O O - Ivan Rakitic ghi bàn!
Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Stefan Peric.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.

V À A A O O O - Ivan Rakitic ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lovro Cvek nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roko Brajkovic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Sibenik
Hajduk Split (4-4-2): Ivan Lucic (13), Josip Elez (19), Roko Brajkovic (28), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Nazariy Rusyn (77), Niko Sigur (8), Ivan Rakitic (11), Michele Sego (15), Filip Krovinovic (23), Marko Livaja (10)
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Iker Pozo (21), Ognjen Bakic (8), Ante Kavelj (36), Ivan Laca (11), Lovre Kulusic (27)


Thay người | |||
71’ | Niko Sigur Dario Melnjak | 62’ | Ivan Laca Stefan Peric |
71’ | Roko Brajkovic Bruno Durdov | 62’ | Lovre Kulusic Marin Prekodravac |
82’ | Nazariy Rusyn Anthony Kalik | 62’ | Elvir Durakovic Toni Kolega |
82’ | Michele Sego Abdoulie Sanyang | 80’ | Iker Pozo Antonio Jakolis |
88’ | Ognjen Bakic Aiden Liu |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Silic | Antonio Djakovic | ||
Anthony Kalik | Patrik Mohorovic | ||
Aleksandar Trajkovski | Antonio Jakolis | ||
Dario Melnjak | Stefan Peric | ||
Rokas Pukstas | Aiden Liu | ||
Branimir Mlacic | Marin Prekodravac | ||
Abdoulie Sanyang | Ivan Roca | ||
Marko Capan | Toni Kolega | ||
Simun Hrgovic | Bruno Zdunic | ||
Bruno Durdov | Zlatan Koscevic | ||
Marino Skelin | Ivan Bozic | ||
Niko Dolonga | Josip Majic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại