![]() Josip Drmic 19 | |
![]() Haris Vuckic 33 | |
![]() Lukas Grgic 35 | |
![]() Nikola Kalinic 38 | |
![]() Hrvoje Smolcic 38 | |
![]() Andres Solano 41 | |
![]() Marco Fossati (Thay: Josip Vukovic) 46 | |
![]() Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics) 46 | |
![]() Prince Obeng Ampem 63 | |
![]() Marko Livaja 69 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Prince Obeng Ampem) 72 | |
![]() David Colina (Thay: Dario Melnjak) 73 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Lindon Selahi) 73 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Emir Sahiti) 77 | |
![]() Ivan Lepinjica (Thay: Haris Vuckic) 83 | |
![]() Stipe Biuk (Thay: Josip Elez) 85 | |
![]() Anton Kresic 86 | |
![]() Sava-Arangel Cestic (Thay: Josip Drmic) 90 | |
![]() Stipe Biuk 90+1' | |
![]() Marco Fossati 90+2' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Rijeka
số liệu thống kê

Hajduk Split

Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại