Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs Rijeka hôm nay 27-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 27/2

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

1 : 3

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 0-2
CN, 00:00 27/02/2022
Vòng 25 - VĐQG Croatia
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Josip Drmic
19
Haris Vuckic
33
Lukas Grgic
35
Nikola Kalinic
38
Hrvoje Smolcic
38
Andres Solano
41
Marco Fossati (Thay: Josip Vukovic)
46
Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics)
46
Prince Obeng Ampem
63
Marko Livaja
69
Andrija Vukcevic (Thay: Prince Obeng Ampem)
72
David Colina (Thay: Dario Melnjak)
73
Adrian Liber (Thay: Lindon Selahi)
73
Jan Mlakar (Thay: Emir Sahiti)
77
Ivan Lepinjica (Thay: Haris Vuckic)
83
Stipe Biuk (Thay: Josip Elez)
85
Anton Kresic
86
Sava-Arangel Cestic (Thay: Josip Drmic)
90
Stipe Biuk
90+1'
Marco Fossati
90+2'

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Rijeka

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
30/08 - 2021
21/11 - 2021
27/02 - 2022
08/05 - 2022
Cúp quốc gia Croatia
27/05 - 2022
VĐQG Croatia
14/09 - 2022
02/10 - 2022
05/02 - 2023
16/04 - 2023
31/07 - 2023
07/10 - 2023
28/01 - 2024
08/04 - 2024
30/09 - 2024
15/12 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
17/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X